Bản dịch của từ Cutting up trong tiếng Việt

Cutting up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutting up (Verb)

kˈʌtɨŋɡˌʌp
kˈʌtɨŋɡˌʌp
01

Cắt cái gì thành từng miếng nhỏ.

To cut something into small pieces.

Ví dụ

The chef is cutting up vegetables for the community soup kitchen.

Đầu bếp đang cắt nhỏ rau cho bếp ăn cộng đồng.

They are not cutting up the donations into smaller portions.

Họ không cắt nhỏ các khoản quyên góp thành phần nhỏ hơn.

Are you cutting up the fruit for the school event tomorrow?

Bạn có đang cắt nhỏ trái cây cho sự kiện trường vào ngày mai không?

Cutting up (Phrase)

kˈʌtɨŋɡˌʌp
kˈʌtɨŋɡˌʌp
01

Làm trò đùa hoặc trêu chọc ai đó một cách thân thiện.

To make jokes or tease someone in a friendly way.

Ví dụ

My friends enjoy cutting up during our weekend gatherings.

Bạn bè tôi thích trêu đùa trong các buổi gặp mặt cuối tuần.

They are not cutting up when discussing serious topics.

Họ không trêu đùa khi thảo luận về các chủ đề nghiêm túc.

Are you cutting up with your friends at the party?

Bạn có đang trêu đùa với bạn bè tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cutting up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutting up

Không có idiom phù hợp