Bản dịch của từ Cutting up trong tiếng Việt
Cutting up

Cutting up (Verb)
The chef is cutting up vegetables for the community soup kitchen.
Đầu bếp đang cắt nhỏ rau cho bếp ăn cộng đồng.
They are not cutting up the donations into smaller portions.
Họ không cắt nhỏ các khoản quyên góp thành phần nhỏ hơn.
Are you cutting up the fruit for the school event tomorrow?
Bạn có đang cắt nhỏ trái cây cho sự kiện trường vào ngày mai không?
Cutting up (Phrase)
My friends enjoy cutting up during our weekend gatherings.
Bạn bè tôi thích trêu đùa trong các buổi gặp mặt cuối tuần.
They are not cutting up when discussing serious topics.
Họ không trêu đùa khi thảo luận về các chủ đề nghiêm túc.
Are you cutting up with your friends at the party?
Bạn có đang trêu đùa với bạn bè tại bữa tiệc không?
"Cutting up" là một cụm động từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động cắt nhỏ hay chia nhỏ một vật thể, đặc biệt trong bối cảnh nấu ăn hoặc chuẩn bị thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến bằng "chop up", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "cutting up" cũng có thể chỉ hành vi cư xử quậy phá, đặc biệt trong môi trường học đường. Trong văn viết, cụm này có thể mang ý nghĩa hài hước hoặc tiêu cực.
Cụm từ "cutting up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "cut" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "kutan", có nghĩa là "cắt" hoặc "chẻ". "Up" trong ngữ cảnh này thể hiện hành động tăng cường hoặc hoàn tất. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để mô tả việc chia nhỏ vật thể. Ngày nay, "cutting up" không chỉ liên quan đến hành động cắt hái mà còn ám chỉ đến việc phân chia hoặc chế nhạo một cách hài hước, thể hiện sự chuyển biến trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ.
Cụm từ "cutting up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Trong Writing, nó thường được sử dụng để miêu tả hành động phân chia hoặc cắt nhỏ vật liệu, sản phẩm, hoặc ý tưởng trong quá trình phân tích. Trong Speaking, cụm từ có thể được dùng khi nói về quá trình chuẩn bị thức ăn hoặc nghệ thuật cắt tỉa. Ngoài ra, cụm từ này còn được dùng trong ngữ cảnh xã hội, chỉ hành vi cắt đứt mối quan hệ hoặc sự phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp