Bản dịch của từ Cyber trong tiếng Việt

Cyber

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyber (Adjective)

sˈɑɪbɚ
sˈɑɪbɚ
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của văn hóa máy tính, công nghệ thông tin và thực tế ảo.

Relating to or characteristic of the culture of computers, information technology, and virtual reality.

Ví dụ

Cyberbullying is a serious issue in social media platforms.

Bắt nạt trên mạng là một vấn đề nghiêm trọng trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Online privacy is a major concern in the cyber world.

Quyền riêng tư trực tuyến là mối quan tâm lớn trong thế giới mạng.

Cybersecurity measures are crucial to protect personal data online.

Các biện pháp an ninh mạng là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyber

Không có idiom phù hợp