Bản dịch của từ Cyber trong tiếng Việt
Cyber

Cyber (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của văn hóa máy tính, công nghệ thông tin và thực tế ảo.
Relating to or characteristic of the culture of computers, information technology, and virtual reality.
Cyberbullying is a serious issue in social media platforms.
Bắt nạt trên mạng là một vấn đề nghiêm trọng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Online privacy is a major concern in the cyber world.
Quyền riêng tư trực tuyến là mối quan tâm lớn trong thế giới mạng.
Cybersecurity measures are crucial to protect personal data online.
Các biện pháp an ninh mạng là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến.
Từ "cyber" là một từ ghép xuất phát từ "cybernetic", ám chỉ đến không gian mạng và các công nghệ liên quan đến máy tính, Internet và thông tin điện tử. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các khía cạnh như "cybersecurity" (an ninh mạng) hay "cyberspace" (không gian mạng). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào đối tượng và mục đích giao tiếp.
Từ "cyber" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cybernetes", có nghĩa là "người điều khiển" hay "người lái" trong tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ này được nhà khoa học Norbert Wiener giới thiệu vào những năm 1940 để mô tả lý thuyết điều khiển và tương tác trong hệ thống thông tin. Ngày nay, "cyber" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến công nghệ thông tin, mạng máy tính và an ninh mạng, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực này trong xã hội hiện đại.
Từ "cyber" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến công nghệ và an ninh mạng. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về mạng Internet, an toàn thông tin, và văn hóa số. Cụ thể, "cyber" thường liên quan đến các hiện tượng như "cyberbullying" hay "cyberspace", nhấn mạnh tầm quan trọng ngày càng tăng của môi trường số trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp