Bản dịch của từ Cybernating trong tiếng Việt
Cybernating

Cybernating (Verb)
Many companies are cybernating their customer service systems for efficiency.
Nhiều công ty đang điều khiển hệ thống dịch vụ khách hàng của họ để tăng hiệu quả.
They are not cybernating their processes, which slows down productivity.
Họ không điều khiển quy trình của mình, điều này làm chậm năng suất.
Is the government cybernating public services to improve access for citizens?
Liệu chính phủ có đang điều khiển dịch vụ công để cải thiện quyền truy cập cho công dân không?
Họ từ
Từ "cybernating" chỉ quá trình nơi các hệ thống máy tính tự động hóa các hoạt động mà trước đây cần có sự tham gia của con người. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến công nghệ thông tin và tự động hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh ứng dụng. Ở Anh, cụm từ này có thể được liên kết nhiều hơn với các dịch vụ công nghệ, trong khi ở Mỹ, nó thường được nhấn mạnh trong lĩnh vực thương mại và sản xuất.
Từ "cybernating" có nguồn gốc từ từ "cyber" và "hibernating". "Cyber" xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "kybernetes", có nghĩa là "người điều khiển", liên quan đến hệ thống máy tính và không gian mạng. "Hibernating" xuất phát từ tiếng La-tinh "hibernare", nghĩa là "ngủ đông". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái ngủ đông trong môi trường kỹ thuật số, cho thấy sự tồn tại không hoạt động nhưng tiềm năng phát triển trong không gian mạng.
Từ "cybernating" không thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và tính mới mẻ của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "cybernating" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa. Từ này mô tả quá trình tự động hóa dựa trên mạng internet, thường liên quan đến các ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực kinh doanh hoặc học thuật.