Bản dịch của từ Cybernating trong tiếng Việt

Cybernating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cybernating (Verb)

sˈaɪbɹənˌeɪtɨŋ
sˈaɪbɹənˌeɪtɨŋ
01

Để điều khiển, vận hành hoặc lập trình máy bằng máy tính hoặc thiết bị giống máy tính.

To control operate or program a machine using a computer or computerlike device.

Ví dụ

Many companies are cybernating their customer service systems for efficiency.

Nhiều công ty đang điều khiển hệ thống dịch vụ khách hàng của họ để tăng hiệu quả.

They are not cybernating their processes, which slows down productivity.

Họ không điều khiển quy trình của mình, điều này làm chậm năng suất.

Is the government cybernating public services to improve access for citizens?

Liệu chính phủ có đang điều khiển dịch vụ công để cải thiện quyền truy cập cho công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cybernating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cybernating

Không có idiom phù hợp