Bản dịch của từ Cybernetic trong tiếng Việt

Cybernetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cybernetic (Adjective)

sˌaɪbɚˈɛntɨk
sˌaɪbɚˈɛntɨk
01

Của hoặc liên quan đến máy tính và internet.

Of or relating to computers and internet.

Ví dụ

The cybernetic world has changed how we communicate and interact.

Thế giới cybernetic đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và tương tác.

Cybernetic advancements have revolutionized social networking platforms.

Các tiến bộ cybernetic đã cách mạng hóa các nền tảng mạng xã hội.

Cybernetic security measures are crucial in protecting online privacy.

Các biện pháp bảo mật cybernetic rất quan trọng trong việc bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến.

02

Thuộc hoặc liên quan đến điều khiển học—nghiên cứu toán học về giao tiếp và điều khiển trong các sinh vật hoặc máy móc sống.

Of or relating to cybernetics—the mathematical study of communication and control in living organisms or machines.

Ví dụ

The cybernetic system in robotics mimics human feedback mechanisms.

Hệ thống cybernetic trong robot học theo cơ chế phản hồi của con người.

Her research focuses on cybernetic principles in social network analysis.

Nghiên cứu của cô tập trung vào nguyên lý cybernetic trong phân tích mạng xã hội.

The cybernetic approach to social dynamics emphasizes feedback loops and control.

Phương pháp cybernetic trong động lực xã hội nhấn mạnh vào vòng lặp phản hồi và kiểm soát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cybernetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cybernetic

Không có idiom phù hợp