Bản dịch của từ Cybersecurity trong tiếng Việt
Cybersecurity

Cybersecurity (Noun)
Ensuring cybersecurity is crucial in preventing data breaches.
Đảm bảo an ninh mạng là yếu tố quan trọng trong việc ngăn chặn vi phạm dữ liệu.
Companies invest heavily in cybersecurity to protect customer information.
Các công ty đầu tư mạnh vào an ninh mạng để bảo vệ thông tin khách hàng.
Governments implement laws to enhance cybersecurity in the digital age.
Các chính phủ thực thi luật để tăng cường an ninh mạng trong thời đại kỹ thuật số.
Cybersecurity is crucial for protecting personal information online.
An ninh mạng rất quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến.
Many companies invest in cybersecurity to prevent data breaches.
Nhiều công ty đầu tư vào an ninh mạng để ngăn chặn việc phá hoại dữ liệu.
Cybersecurity là lĩnh vực nghiên cứu và thực hành liên quan đến việc bảo vệ hệ thống máy tính, mạng, và dữ liệu khỏi các mối đe dọa và tấn công trực tuyến. Sự gia tăng tầm quan trọng của cybersecurity trong bối cảnh số hóa đã dẫn đến việc phát triển nhiều biện pháp kỹ thuật và chính sách nhằm đảm bảo an toàn thông tin. Từ này được sử dụng đồng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm và ý nghĩa tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cybersecurity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyber-" (từ "cybernetics") và "security" bắt nguồn từ tiếng Latin "securitas", có nghĩa là sự an toàn. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện từ cuối thế kỷ 20, khi Internet và công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ. Kết nối giữa yếu tố "cyber" và "security" phản ánh sự cần thiết phải bảo vệ thông tin và hệ thống máy tính khỏi các mối đe dọa, đồng thời nhấn mạnh vai trò thiết yếu của an ninh mạng trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.
Từ "cybersecurity" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, do tầm quan trọng ngày càng tăng của an ninh mạng trong xã hội hiện đại. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết và hội thoại về công nghệ thông tin, bảo mật dữ liệu và các nguy cơ trực tuyến. "Cybersecurity" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như báo cáo công nghệ, thảo luận chính sách, và trong các khóa học về công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
