Bản dịch của từ Cyclicity trong tiếng Việt
Cyclicity

Cyclicity (Noun)
(không đếm được) trạng thái tái diễn đều đặn; mang tính tuần hoàn.
Uncountable the state of recurring at regular intervals of being cyclic.
Cyclicity in social events helps build community connections over time.
Tính chu kỳ trong các sự kiện xã hội giúp xây dựng kết nối cộng đồng.
Cyclicity does not always benefit smaller social groups in urban areas.
Tính chu kỳ không phải lúc nào cũng có lợi cho các nhóm xã hội nhỏ.
Does cyclicity affect how often we meet our friends socially?
Tính chu kỳ có ảnh hưởng đến việc chúng ta gặp gỡ bạn bè không?
Cyclicity in social behavior can be seen during election seasons.
Tính chu kỳ trong hành vi xã hội có thể thấy trong mùa bầu cử.
Cyclicity does not always lead to positive social change.
Tính chu kỳ không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thay đổi xã hội tích cực.
How does cyclicity affect community engagement in local events?
Tính chu kỳ ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương?
Họ từ
Cyclicity (tính chu kỳ) đề cập đến tính chất lặp lại theo chu kỳ của một hiện tượng hay một quá trình nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, sinh học và kinh tế học để chỉ sự diễn ra định kỳ của các sự kiện hoặc các cấu trúc. Trong tiếng Anh, "cyclicity" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng giữa hai phiên bản này.
Từ "cyclicity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyclicus", nghĩa là "hình tròn" hoặc "vòng tròn", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kyklos", cũng mang ý nghĩa tương tự. Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm toán học và sinh học, để chỉ tính chất lặp lại có hệ thống trong các chu trình. Sự kết nối này lý giải cho việc "cyclicity" được sử dụng để mô tả những quy trình diễn ra theo chu kỳ trong tự nhiên hoặc trong các hệ thống phức tạp.
Từ "cyclicity" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn ở các phần Nghe và Nói, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các văn bản khoa học, đặc biệt khi thảo luận về các chu kỳ trong thiên nhiên hoặc các quy trình tâm lý. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, phân tích và mô hình hóa chu trình sự kiện hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp