Bản dịch của từ Cyclicity trong tiếng Việt

Cyclicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclicity (Noun)

sɨklˈɪsəti
sɨklˈɪsəti
01

(không đếm được) trạng thái tái diễn đều đặn; mang tính tuần hoàn.

Uncountable the state of recurring at regular intervals of being cyclic.

Ví dụ

Cyclicity in social events helps build community connections over time.

Tính chu kỳ trong các sự kiện xã hội giúp xây dựng kết nối cộng đồng.

Cyclicity does not always benefit smaller social groups in urban areas.

Tính chu kỳ không phải lúc nào cũng có lợi cho các nhóm xã hội nhỏ.

Does cyclicity affect how often we meet our friends socially?

Tính chu kỳ có ảnh hưởng đến việc chúng ta gặp gỡ bạn bè không?

02

(đếm được) một ví dụ về hành vi tuần hoàn.

Countable an instance of cyclic behaviour.

Ví dụ

Cyclicity in social behavior can be seen during election seasons.

Tính chu kỳ trong hành vi xã hội có thể thấy trong mùa bầu cử.

Cyclicity does not always lead to positive social change.

Tính chu kỳ không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thay đổi xã hội tích cực.

How does cyclicity affect community engagement in local events?

Tính chu kỳ ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyclicity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclicity

Không có idiom phù hợp