Bản dịch của từ Cycloid trong tiếng Việt
Cycloid

Cycloid (Noun)
The cycloid is a common topic in geometry classes.
Cycloid là một chủ đề phổ biến trong lớp học hình học.
She couldn't understand the concept of a cycloid curve.
Cô ấy không thể hiểu khái niệm về đường cong cycloid.
Have you ever drawn a cycloid in your IELTS writing practice?
Bạn đã vẽ bao giờ một cycloid trong luyện viết IELTS chưa?
The cycloid is a common topic in math classes.
Cycloid là một chủ đề phổ biến trong các lớp học toán.
Some students find understanding cycloids challenging.
Một số học sinh thấy việc hiểu về cycloid là thách thức.
Họ từ
Cycloid là một thuật ngữ trong hình học, chỉ đường đi của một điểm trên chuỗi bánh xe khi nó quay quanh một mặt phẳng. Đường cycloid thường xuất hiện trong các bài toán liên quan đến chuyển động và động lực học. Trong tiếng Anh, "cycloid" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, hình thức viết hay cách phát âm. Cycloid có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và nghệ thuật.
Từ "cycloid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cycloides", có nghĩa là "dạng vòng tròn". Tiếng Latin này lại xuất phát từ từ "cyclus", biểu thị cho "hình tròn" hoặc "chu kỳ". Cycloid mô tả đường đi của một điểm trên cạnh ngoài của một bánh xe quay, xuất hiện trong nghiên cứu về hình học và toán học. Mối liên hệ giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua việc nó mô tả các dạng, chuyển động và chu kỳ trong không gian.
Từ "cycloid" xuất hiện ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói liên quan đến toán học hoặc vật lý. Trong bối cảnh học thuật, cycloid thường được đề cập trong các bài giảng về hình học, động lực học hoặc cơ học. Ngoài ra, từ này cũng có ứng dụng trong việc mô tả đường đi của vật thể, như bánh xe quay, trong các nghiên cứu về chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp