Bản dịch của từ Cyclone cellar trong tiếng Việt
Cyclone cellar

Cyclone cellar (Noun)
We built a cyclone cellar for safety during severe storms in Texas.
Chúng tôi đã xây dựng một hầm bão để an toàn trong bão lớn ở Texas.
Many families do not have a cyclone cellar in their homes.
Nhiều gia đình không có hầm bão trong nhà của họ.
Does your community have a cyclone cellar for emergency situations?
Cộng đồng của bạn có hầm bão cho các tình huống khẩn cấp không?
" Cyclone cellar" là một thuật ngữ chỉ không gian trú ẩn an toàn, thường được xây dựng dưới lòng đất nhằm bảo vệ cư dân khỏi các cơn bão mạnh hoặc lốc xoáy. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "storm shelter" để chỉ khái niệm tương tự. Cyclone cellar thường được thiết kế chắc chắn, có cửa ra vào kiên cố và nằm cách xa các cấu trúc dễ bị tổn hại.
Từ "cyclone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kyklon", mang nghĩa là "vòng tròn", ám chỉ đến sự chuyển động xoáy của không khí trong bão. Từ "cellar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cella", có nghĩa là "ngôi nhà nhỏ" hoặc "kho chứa". Khi kết hợp, "cyclone cellar" chỉ không gian bảo vệ, thiết kế để chống lại cơn bão xoáy và gió mạnh, thể hiện rõ sự kết hợp giữa mục đích lưu trữ an toàn và bối cảnh thiên nhiên cần căn trú.
Từ "cyclone cellar" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến nội dung về khí tượng hoặc thiên tai. Trong ngữ cảnh học thuật, "cyclone cellar" thường được nhắc đến trong các thảo luận về cứu hộ và an toàn trong các vùng dễ xảy ra bão. Từ này thường được sử dụng trong văn bản hướng dẫn về đối phó với các hiện tượng thời tiết cực đoan, góp phần nâng cao nhận thức về nguy cơ thiên tai và biện pháp phòng tránh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp