Bản dịch của từ Cyclone cellar trong tiếng Việt

Cyclone cellar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclone cellar (Noun)

sˌaɪklənˈɛskəlɚ
sˌaɪklənˈɛskəlɚ
01

Nơi trú ẩn được xây dựng một phần hoặc toàn bộ dưới lòng đất để bảo vệ người cư trú khỏi những cơn gió lớn, chẳng hạn như những cơn gió do lốc xoáy gây ra.

A shelter built partially or entirely underground to protect occupants from high winds such as those caused by a cyclone.

Ví dụ

We built a cyclone cellar for safety during severe storms in Texas.

Chúng tôi đã xây dựng một hầm bão để an toàn trong bão lớn ở Texas.

Many families do not have a cyclone cellar in their homes.

Nhiều gia đình không có hầm bão trong nhà của họ.

Does your community have a cyclone cellar for emergency situations?

Cộng đồng của bạn có hầm bão cho các tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyclone cellar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclone cellar

Không có idiom phù hợp