Bản dịch của từ Cyclophosphamide trong tiếng Việt
Cyclophosphamide
Noun [U/C]
Cyclophosphamide (Noun)
Ví dụ
Cyclophosphamide helps treat leukemia in many patients at City Hospital.
Cyclophosphamide giúp điều trị bệnh bạch cầu cho nhiều bệnh nhân tại Bệnh viện Thành phố.
Cyclophosphamide is not used for common flu treatment in social settings.
Cyclophosphamide không được sử dụng để điều trị cảm cúm thông thường trong các tình huống xã hội.
Is cyclophosphamide effective for lymphoma patients in community health programs?
Cyclophosphamide có hiệu quả cho bệnh nhân lymphoma trong các chương trình y tế cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cyclophosphamide
Không có idiom phù hợp