Bản dịch của từ Cyclophosphamide trong tiếng Việt

Cyclophosphamide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclophosphamide (Noun)

01

Một loại thuốc gây độc tế bào tổng hợp được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu và ung thư hạch và như một chất ức chế miễn dịch.

A synthetic cytotoxic drug used in treating leukaemia and lymphoma and as an immunosuppressive agent.

Ví dụ

Cyclophosphamide helps treat leukemia in many patients at City Hospital.

Cyclophosphamide giúp điều trị bệnh bạch cầu cho nhiều bệnh nhân tại Bệnh viện Thành phố.

Cyclophosphamide is not used for common flu treatment in social settings.

Cyclophosphamide không được sử dụng để điều trị cảm cúm thông thường trong các tình huống xã hội.

Is cyclophosphamide effective for lymphoma patients in community health programs?

Cyclophosphamide có hiệu quả cho bệnh nhân lymphoma trong các chương trình y tế cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cyclophosphamide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclophosphamide

Không có idiom phù hợp