Bản dịch của từ Cyclophosphamide trong tiếng Việt
Cyclophosphamide

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cyclophosphamide là một loại thuốc hóa trị được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư và một số bệnh tự miễn dịch. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của tế bào ung thư thông qua cơ chế làm gián đoạn quá trình tổng hợp DNA. Cyclophosphamide có thể được sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch hoặc dạng uống. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn và suy giảm miễn dịch, cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
Cyclophosphamide là một loại thuốc hóa trị có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyclus" (vòng) và "phosphor" (phospho), thể hiện cấu trúc vòng của phân tử này. Thuốc này được phát triển vào những năm 1950 và đã trở thành một phần quan trọng trong điều trị ung thư và bệnh tự miễn. Tính chất chống tế bào của cyclophosphamide bắt nguồn từ khả năng liên kết với DNA, ngăn chặn sự phân chia tế bào, từ đó làm giảm sự phát triển của khối u, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó trong y học.
Cyclophosphamide là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến hóa trị liệu ung thư. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện ít, chủ yếu trong ngữ cảnh viết về các phương pháp điều trị và bệnh lý. Cyclophosphamide thường được đề cập trong các nghiên cứu lâm sàng hoặc báo cáo bệnh án, trong đó nó được thảo luận như một tác nhân điều trị hiệu quả cho một số loại ung thư và các rối loạn miễn dịch.
Cyclophosphamide là một loại thuốc hóa trị được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư và một số bệnh tự miễn dịch. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của tế bào ung thư thông qua cơ chế làm gián đoạn quá trình tổng hợp DNA. Cyclophosphamide có thể được sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch hoặc dạng uống. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn và suy giảm miễn dịch, cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
Cyclophosphamide là một loại thuốc hóa trị có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyclus" (vòng) và "phosphor" (phospho), thể hiện cấu trúc vòng của phân tử này. Thuốc này được phát triển vào những năm 1950 và đã trở thành một phần quan trọng trong điều trị ung thư và bệnh tự miễn. Tính chất chống tế bào của cyclophosphamide bắt nguồn từ khả năng liên kết với DNA, ngăn chặn sự phân chia tế bào, từ đó làm giảm sự phát triển của khối u, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó trong y học.
Cyclophosphamide là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến hóa trị liệu ung thư. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện ít, chủ yếu trong ngữ cảnh viết về các phương pháp điều trị và bệnh lý. Cyclophosphamide thường được đề cập trong các nghiên cứu lâm sàng hoặc báo cáo bệnh án, trong đó nó được thảo luận như một tác nhân điều trị hiệu quả cho một số loại ung thư và các rối loạn miễn dịch.
