Bản dịch của từ Leukaemia trong tiếng Việt
Leukaemia
Leukaemia (Noun)
Một bệnh tiến triển ác tính trong đó tủy xương và các cơ quan tạo máu khác tạo ra số lượng bạch cầu chưa trưởng thành hoặc bất thường tăng lên. những chất này ngăn chặn việc sản xuất các tế bào máu bình thường, dẫn đến thiếu máu và các triệu chứng khác.
A malignant progressive disease in which the bone marrow and other bloodforming organs produce increased numbers of immature or abnormal leucocytes these suppress the production of normal blood cells leading to anaemia and other symptoms.
Leukaemia affects many children in the United States every year.
Bệnh bạch cầu ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở Hoa Kỳ mỗi năm.
Leukaemia does not discriminate by age or gender in society.
Bệnh bạch cầu không phân biệt tuổi tác hay giới tính trong xã hội.
Is leukaemia a common illness among young adults in Vietnam?
Bệnh bạch cầu có phải là bệnh phổ biến ở người trẻ tại Việt Nam không?
Dạng danh từ của Leukaemia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leukaemia | Leukaemias |
Kết hợp từ của Leukaemia (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Childhood leukaemia Ung thư huyết hồng ở trẻ em | Childhood leukaemia is a serious disease affecting many children worldwide. Ung thư huyết tương ở tuổi thơ là một căn bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trên toàn thế giới. |
Acute leukaemia Bệnh bạch cầu cấp tính | Acute leukaemia requires immediate medical attention. Bệnh bạch cầu cấp cần chăm sóc y tế ngay. |
Chronic leukaemia Bệnh bạch cầu mãn tính | Chronic leukaemia can affect one's ability to concentrate during ielts preparation. Ung thư huyết trắng mãn tính có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung trong quá trình chuẩn bị cho ielts. |
Họ từ
Bệnh bạch cầu, hay còn gọi là leukaemia trong tiếng Anh, là một loại ung thư ảnh hưởng đến tế bào máu, đặc biệt là các tế bào bạch cầu. Bệnh này có thể dẫn đến sự tăng trưởng anormally trong các tế bào bạch cầu, làm suy yếu khả năng bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và gây ra các vấn đề khác liên quan đến máu. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (leukaemia) và tiếng Anh Mỹ (leukemia) chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa giống nhau và được sử dụng trong lĩnh vực y học.
Từ "leukaemia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "leukos" có nghĩa là "trắng" và "haima" có nghĩa là "máu". Bệnh này được đặt tên để chỉ sự gia tăng bất thường của các tế bào bạch cầu trong máu, dẫn đến những biểu hiện như da nhợt nhạt. Lịch sử từ này gắn liền với khám phá bệnh lý của máu vào thế kỷ 19, trở thành thuật ngữ y học chính thức để mô tả căn bệnh ác tính này.
Từ "leukaemia" (bệnh bạch cầu) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và viết liên quan đến khoa học sức khỏe hoặc y học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bệnh lý, nghiên cứu y khoa, và các vấn đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Sự hiểu biết về bệnh này có thể ảnh hưởng đến sự tương tác trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và nghiên cứu khoa học.