Bản dịch của từ Leukaemia trong tiếng Việt

Leukaemia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leukaemia (Noun)

lukˈimiə
lukˈimiə
01

Một bệnh tiến triển ác tính trong đó tủy xương và các cơ quan tạo máu khác tạo ra số lượng bạch cầu chưa trưởng thành hoặc bất thường tăng lên. những chất này ngăn chặn việc sản xuất các tế bào máu bình thường, dẫn đến thiếu máu và các triệu chứng khác.

A malignant progressive disease in which the bone marrow and other bloodforming organs produce increased numbers of immature or abnormal leucocytes these suppress the production of normal blood cells leading to anaemia and other symptoms.

Ví dụ

Leukaemia affects many children in the United States every year.

Bệnh bạch cầu ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở Hoa Kỳ mỗi năm.

Leukaemia does not discriminate by age or gender in society.

Bệnh bạch cầu không phân biệt tuổi tác hay giới tính trong xã hội.

Dạng danh từ của Leukaemia (Noun)

SingularPlural

Leukaemia

Leukaemias

Kết hợp từ của Leukaemia (Noun)

CollocationVí dụ

Childhood leukaemia

Ung thư huyết hồng ở trẻ em

Childhood leukaemia is a serious disease affecting many children worldwide.

Ung thư huyết tương ở tuổi thơ là một căn bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trên toàn thế giới.

Acute leukaemia

Bệnh bạch cầu cấp tính

Acute leukaemia requires immediate medical attention.

Bệnh bạch cầu cấp cần chăm sóc y tế ngay.

Chronic leukaemia

Bệnh bạch cầu mãn tính

Chronic leukaemia can affect one's ability to concentrate during ielts preparation.

Ung thư huyết trắng mãn tính có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung trong quá trình chuẩn bị cho ielts.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leukaemia/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.