Bản dịch của từ Cylinder press trong tiếng Việt
Cylinder press

Cylinder press (Noun)
The cylinder press prints newspapers quickly for local communities every day.
Máy in trục in báo nhanh chóng cho các cộng đồng địa phương mỗi ngày.
The cylinder press does not operate at night in our printing shop.
Máy in trục không hoạt động vào ban đêm trong xưởng in của chúng tôi.
Does the cylinder press produce high-quality prints for social events?
Máy in trục có sản xuất bản in chất lượng cao cho các sự kiện xã hội không?
Máy in trục tròn (cylinder press) là thiết bị in ấn sử dụng một trục tròn để ép mực lên bề mặt vật liệu in. Thiết bị này phổ biến trong ngành in báo và in bao bì, vì khả năng in số lượng lớn và tốc độ cao. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được gọi là "cylinder press", trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cùng một thuật ngữ nhưng có thể nhấn mạnh một số yếu tố về cấu tạo của máy. Đặc điểm kỹ thuật và cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ theo dòng sản phẩm và công nghệ in.
Thuật ngữ "cylinder press" xuất phát từ "cylinder", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cylindrus", có nghĩa là hình trụ. Hệ thống máy in hình trụ được phát triển vào thế kỷ 19, cho phép in ấn quy mô lớn hơn và cải thiện độ chính xác. Sự kết hợp giữa hình dạng hình trụ và cơ chế ép giúp tối ưu hóa quá trình in, từ đó tạo ra chất lượng hình ảnh cao và hiệu suất sản xuất tốt hơn trong ngành in ấn hiện đại.
"Máy ép hình trụ" là một thuật ngữ kỹ thuật thường gặp trong lĩnh vực sản xuất và cơ khí. Trong các phần thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong nghe và đọc, với tần suất thấp trong viết và nói, do tính chuyên ngành của nó. Thông thường, từ này được sử dụng trong mô tả quy trình sản xuất, máy móc công nghiệp, hoặc trong tài liệu kỹ thuật liên quan đến các thiết bị ép, áp suất hoặc định hình sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp