Bản dịch của từ Cypher trong tiếng Việt
Cypher

Cypher (Noun)
Một chìa khóa.
A key.
The cypher to the party was sent via email.
Mật mã của bữa tiệc đã được gửi qua email.
She forgot the cypher to unlock the social media account.
Cô ấy quên mật mã để mở khóa tài khoản mạng xã hội.
The cypher to access the exclusive club was changed weekly.
Mật mã để truy cập câu lạc bộ độc quyền đã được thay đổi hàng tuần.
The spy used a cypher to send classified information.
Gián điệp đã sử dụng mật mã để gửi thông tin mật.
The hackers decoded the cypher to access sensitive data.
Các hacker đã giải mã mật mã để truy cập dữ liệu nhạy cảm.
The ancient civilization used a complex cypher system for communication.
Nền văn minh cổ đại đã sử dụng một hệ thống mật mã phức tạp để liên lạc.
Dạng danh từ của Cypher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cypher | Cyphers |
Cypher (Verb)
The group used cyphers to encrypt their messages for privacy.
Nhóm đã sử dụng mật mã để mã hóa tin nhắn của họ để đảm bảo quyền riêng tư.
Sophia cyphered her diary entries to keep them confidential.
Sophia đã mã hóa các mục nhật ký của cô ấy để giữ bí mật.
They decided to cypher their plans to prevent eavesdropping.
Họ quyết định mã hóa kế hoạch của mình để ngăn chặn việc nghe lén.
Dạng động từ của Cypher (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cypher |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cyphered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cyphered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cyphers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cyphering |
Họ từ
Từ "cypher" có nghĩa là một mã hay hệ thống ký hiệu được sử dụng để che giấu thông tin. Trong tiếng Anh, "cypher" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp mã hóa đơn giản, bao gồm cả các thao tác biến đổi chữ cái hoặc số. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "cipher" với cách phát âm tương tự, nhưng "cypher" có thể mang nghĩa rộng hơn trong một số ngữ cảnh, ví dụ như trong văn hóa hip-hop, chỉ người có kỹ năng nghệ thuật trong việc tạo ra vần điệu hoặc nhịp điệu.
Từ "cypher" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cifra", nghĩa là "số không" hay "hình thức". Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ Ả Rập, thuật ngữ này đã được chuyển đến châu Âu qua tiếng Pháp, trở thành "cifre". Ban đầu được dùng để chỉ viết số và mã hóa, "cypher" dần dần mở rộng để chỉ các hệ thống mã hóa thông tin và bí mật ngày nay. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tiến hóa trong ngữ cảnh sử dụng liên quan đến bảo mật thông tin.
Từ "cypher" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh liên quan đến an ninh mạng hoặc mã hóa thông tin. Trong phần Nói và Viết, "cypher" thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề công nghệ, mật mã hoặc phân tích văn bản. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học để chỉ mã hóa thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp