Bản dịch của từ Cypher trong tiếng Việt

Cypher

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cypher (Noun)

sˈɑɪfɚ
sˈɑɪfəɹ
01

Một chìa khóa.

A key.

Ví dụ

The cypher to the party was sent via email.

Mật mã của bữa tiệc đã được gửi qua email.

She forgot the cypher to unlock the social media account.

Cô ấy quên mật mã để mở khóa tài khoản mạng xã hội.

The cypher to access the exclusive club was changed weekly.

Mật mã để truy cập câu lạc bộ độc quyền đã được thay đổi hàng tuần.

02

Một cách viết bí mật hoặc trá hình; một mã.

A secret or disguised way of writing; a code.

Ví dụ

The spy used a cypher to send classified information.

Gián điệp đã sử dụng mật mã để gửi thông tin mật.

The hackers decoded the cypher to access sensitive data.

Các hacker đã giải mã mật mã để truy cập dữ liệu nhạy cảm.

The ancient civilization used a complex cypher system for communication.

Nền văn minh cổ đại đã sử dụng một hệ thống mật mã phức tạp để liên lạc.

Dạng danh từ của Cypher (Noun)

SingularPlural

Cypher

Cyphers

Cypher (Verb)

sˈɑɪfɚ
sˈɑɪfəɹ
01

Chuyển đổi (tin nhắn) thành mã bí mật.

Convert (a message) into a secret code.

Ví dụ

The group used cyphers to encrypt their messages for privacy.

Nhóm đã sử dụng mật mã để mã hóa tin nhắn của họ để đảm bảo quyền riêng tư.

Sophia cyphered her diary entries to keep them confidential.

Sophia đã mã hóa các mục nhật ký của cô ấy để giữ bí mật.

They decided to cypher their plans to prevent eavesdropping.

Họ quyết định mã hóa kế hoạch của mình để ngăn chặn việc nghe lén.

Dạng động từ của Cypher (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cypher

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cyphered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cyphered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cyphers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cyphering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cypher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cypher

Không có idiom phù hợp