Bản dịch của từ Cysteine trong tiếng Việt

Cysteine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cysteine (Noun)

sɨstˈin
sɨstˈin
01

Một axit amin chứa lưu huỳnh có trong keratin và các protein khác, thường ở dạng cystine và là thành phần của nhiều enzyme.

A sulphurcontaining amino acid which occurs in keratins and other proteins often in the form of cystine and is a constituent of many enzymes.

Ví dụ

Cysteine is important for healthy hair and skin in many people.

Cysteine rất quan trọng cho tóc và da khỏe mạnh ở nhiều người.

Many people do not know about the role of cysteine in proteins.

Nhiều người không biết về vai trò của cysteine trong protein.

Is cysteine found in vegetables like broccoli and Brussels sprouts?

Cysteine có được tìm thấy trong rau như bông cải xanh và cải brussels không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cysteine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cysteine

Không có idiom phù hợp