Bản dịch của từ Cysteine trong tiếng Việt
Cysteine

Cysteine (Noun)
Cysteine is important for healthy hair and skin in many people.
Cysteine rất quan trọng cho tóc và da khỏe mạnh ở nhiều người.
Many people do not know about the role of cysteine in proteins.
Nhiều người không biết về vai trò của cysteine trong protein.
Is cysteine found in vegetables like broccoli and Brussels sprouts?
Cysteine có được tìm thấy trong rau như bông cải xanh và cải brussels không?
Cysteine là một amino acid chứa lưu huỳnh, có công thức phân tử C3H7NO2S. Nó là một yếu tố quan trọng trong tổng hợp protein và đóng vai trò trong cấu trúc của nhiều enzyme. Cysteine có mặt trong nhiều thực phẩm như thịt, cá, trứng và các sản phẩm từ sữa. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau giữa các khu vực. Trong ngữ cảnh y học, cysteine cũng được biết đến như một chất chống oxy hóa mạnh.
Từ "cysteine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cystis", nghĩa là "bọng", kết hợp với hậu tố "-ine", thường chỉ các hợp chất hóa học. Cysteine là một amino acid chứa lưu huỳnh, được phát hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19. Tên gọi này phản ánh đặc tính hóa học của nó, vì cysteine có cấu trúc bọng chứa lực liên kết disulfide, ảnh hưởng đến cấu trúc protein trong sinh học, liên quan chặt chẽ với tính năng sinh học hiện tại của nó.
Cysteine là một axit amin quan trọng, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing khi bàn về sinh học, dinh dưỡng và y học. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, khi đề cập đến cấu trúc protein và quá trình tổng hợp tế bào. Trong đời sống hàng ngày, cysteine thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận liên quan đến thực phẩm chức năng và sức khỏe.