Bản dịch của từ Cystine trong tiếng Việt
Cystine

Cystine (Noun)
Cystine is important for protein structure in human tissues.
Cystine rất quan trọng cho cấu trúc protein trong mô người.
Cystine does not form easily without sufficient cysteine in the diet.
Cystine không dễ hình thành nếu không đủ cysteine trong chế độ ăn.
Is cystine found in all types of protein sources?
Cystine có được tìm thấy trong tất cả các nguồn protein không?
Cystine là một amino acid được hình thành từ hai phân tử cysteine thông qua liên kết disulfide. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo protein và cấu trúc của các protein trong cơ thể. Cystine được biết đến nhiều trong nghiên cứu về các rối loạn di truyền và bệnh tật liên quan đến sự tích tụ của nó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa lẫn cách sử dụng từ này, và nó thường được phát âm tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Cystine là một amin axit có nguồn gốc từ từ gốc latinh "cystis", có nghĩa là "bọng", kết hợp với hậu tố "in", thường được dùng để chỉ các hợp chất hóa học. Cystine xuất hiện như một sản phẩm của sự oxy hóa hai phân tử cysteine. Khả năng hình thành từ các cysteine cho thấy mối liên hệ với cấu trúc và chức năng sinh học, đặc biệt trong việc hình thành cầu disulfide, phục vụ cho việc ổn định cấu trúc protein.
Cystine là một từ ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường có mặt trong các bối cảnh liên quan đến sinh học hoặc hóa học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về dinh dưỡng, y học hoặc cấu trúc protein. Cystine là một amin acid quan trọng, đóng vai trò trong cấu trúc của tóc và móng, và được thảo luận trong các tình huống nghiên cứu y tế hoặc giáo dục về sức khỏe.