Bản dịch của từ Dimer trong tiếng Việt
Dimer

Dimer (Noun)
A dimer of glucose is used in many social drinks.
Một dimer của glucose được sử dụng trong nhiều đồ uống xã hội.
Not every social event uses a dimer for its drinks.
Không phải sự kiện xã hội nào cũng sử dụng dimer cho đồ uống.
Is the dimer in this drink essential for social gatherings?
Dimer trong đồ uống này có cần thiết cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Dimer là một thuật ngữ trong hóa học chỉ một phân tử được hình thành từ hai đơn vị giống nhau hoặc khác nhau kết hợp lại với nhau. Dimer thường có tính chất hóa lý đặc trưng khác biệt so với các đơn vị cấu thành riêng lẻ. Trong ngữ cảnh sinh học, dimers thường đề cập đến các protein hoặc axit nucleic kết hợp để thực hiện chức năng sinh học. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "dimer" xuất phát từ tiếng Hi Lạp "di" có nghĩa là "hai" và "meros" có nghĩa là "phần" hoặc "thành phần". Nghĩa gốc của từ này chỉ sự kết hợp của hai đơn vị cấu trúc. Lịch sử từ này bắt đầu từ lĩnh vực hóa học, nơi các phân tử lớn hơn có thể được hình thành bằng cách kết hợp hai monomer. Hiện tại, "dimer" thường được dùng để chỉ các phân tử có cấu trúc hai phần, phản ánh chính xác nguồn gốc của nó từ sự kết hợp của hai thành phần.
Từ "dimer" thường xuất hiện trong tài liệu liên quan đến hóa học và sinh học, đặc biệt là trong phần thi IELTS về Khoa học (Listening và Reading) và có thể được đề cập trong Writing và Speaking khi thảo luận về cấu trúc phân tử hoặc quá trình hóa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo hoặc bài nghiên cứu liên quan đến hóa học polyme và sinh hóa, khi đề cập đến các hợp chất hoặc phản ứng tạo thành từ hai phân tử duy nhất liên kết với nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp