Bản dịch của từ Dimer trong tiếng Việt

Dimer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimer (Noun)

dˈɑɪmɚ
dˈɑɪməɹ
01

Một phân tử hoặc phức hợp phân tử bao gồm hai phân tử giống hệt nhau liên kết với nhau.

A molecule or molecular complex consisting of two identical molecules linked together.

Ví dụ

A dimer of glucose is used in many social drinks.

Một dimer của glucose được sử dụng trong nhiều đồ uống xã hội.

Not every social event uses a dimer for its drinks.

Không phải sự kiện xã hội nào cũng sử dụng dimer cho đồ uống.

Is the dimer in this drink essential for social gatherings?

Dimer trong đồ uống này có cần thiết cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dimer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimer

Không có idiom phù hợp