Bản dịch của từ Cytoarchitectural trong tiếng Việt
Cytoarchitectural

Cytoarchitectural(Adjective)
Liên quan đến sự sắp xếp của các tế bào trong một khu vực cụ thể của não.
Concerning the arrangement of cells within a particular area of the brain.
Mô tả tổ chức kiến trúc của cấu trúc tế bào.
Describing the architectural organization of cellular structures.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cytoarchitectural" liên quan đến cấu trúc tế bào của tổ chức sống. Nó được hình thành từ tiền tố "cyto-" chỉ tế bào và hậu tố "architectural" chỉ cấu trúc hoặc kiến trúc. Từ này thường được sử dụng trong sinh học và y học để mô tả cách bố trí và sắp xếp các tế bào trong một mô hoặc cơ quan. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này.
Họ từ
Từ "cytoarchitectural" liên quan đến cấu trúc tế bào của tổ chức sống. Nó được hình thành từ tiền tố "cyto-" chỉ tế bào và hậu tố "architectural" chỉ cấu trúc hoặc kiến trúc. Từ này thường được sử dụng trong sinh học và y học để mô tả cách bố trí và sắp xếp các tế bào trong một mô hoặc cơ quan. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này.
