Bản dịch của từ Cytoarchitectural trong tiếng Việt

Cytoarchitectural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytoarchitectural (Adjective)

sˌaɪtoʊkɹətˈɛkəblɨk
sˌaɪtoʊkɹətˈɛkəblɨk
01

Liên quan đến sự sắp xếp của các tế bào trong một khu vực cụ thể của não.

Concerning the arrangement of cells within a particular area of the brain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Liên quan đến cấu trúc của tế bào trong một sinh vật hoặc một mô cụ thể.

Relating to the structure of cells in an organism or a specific tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mô tả tổ chức kiến trúc của cấu trúc tế bào.

Describing the architectural organization of cellular structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytoarchitectural/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytoarchitectural

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.