Bản dịch của từ Cytoarchitectural trong tiếng Việt
Cytoarchitectural
Adjective

Cytoarchitectural (Adjective)
sˌaɪtoʊkɹətˈɛkəblɨk
sˌaɪtoʊkɹətˈɛkəblɨk
01
Liên quan đến sự sắp xếp của các tế bào trong một khu vực cụ thể của não.
Concerning the arrangement of cells within a particular area of the brain.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Mô tả tổ chức kiến trúc của cấu trúc tế bào.
Describing the architectural organization of cellular structures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "cytoarchitectural" liên quan đến cấu trúc tế bào của tổ chức sống. Nó được hình thành từ tiền tố "cyto-" chỉ tế bào và hậu tố "architectural" chỉ cấu trúc hoặc kiến trúc. Từ này thường được sử dụng trong sinh học và y học để mô tả cách bố trí và sắp xếp các tế bào trong một mô hoặc cơ quan. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cytoarchitectural
Không có idiom phù hợp