Bản dịch của từ Cytoarchitecture trong tiếng Việt

Cytoarchitecture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytoarchitecture (Noun)

01

Sự sắp xếp của các tế bào trong mô, đặc biệt là ở những vùng cụ thể của vỏ não được đặc trưng bởi sự sắp xếp của các tế bào và mỗi tế bào liên quan đến các chức năng cụ thể.

The arrangement of cells in a tissue especially in specific areas of the cerebral cortex characterized by the arrangement of their cells and each associated with particular functions.

Ví dụ

The cytoarchitecture of the cortex influences social behavior in humans.

Kiến trúc tế bào của vỏ não ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở người.

The cytoarchitecture does not explain all aspects of social interactions.

Kiến trúc tế bào không giải thích tất cả các khía cạnh của tương tác xã hội.

How does cytoarchitecture affect social skills in children with autism?

Kiến trúc tế bào ảnh hưởng như thế nào đến kỹ năng xã hội ở trẻ tự kỷ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cytoarchitecture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytoarchitecture

Không có idiom phù hợp