Bản dịch của từ Cytoarchitecture trong tiếng Việt
Cytoarchitecture

Cytoarchitecture (Noun)
Sự sắp xếp của các tế bào trong mô, đặc biệt là ở những vùng cụ thể của vỏ não được đặc trưng bởi sự sắp xếp của các tế bào và mỗi tế bào liên quan đến các chức năng cụ thể.
The arrangement of cells in a tissue especially in specific areas of the cerebral cortex characterized by the arrangement of their cells and each associated with particular functions.
The cytoarchitecture of the cortex influences social behavior in humans.
Kiến trúc tế bào của vỏ não ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở người.
The cytoarchitecture does not explain all aspects of social interactions.
Kiến trúc tế bào không giải thích tất cả các khía cạnh của tương tác xã hội.
How does cytoarchitecture affect social skills in children with autism?
Kiến trúc tế bào ảnh hưởng như thế nào đến kỹ năng xã hội ở trẻ tự kỷ?
Họ từ
Cytoarchitecture là thuật ngữ mô tả cấu trúc vi mô của tế bào trong mô. Nó tập trung vào cách tế bào được sắp xếp trong không gian, cũng như sự phân bố và tổ chức của chúng trong các mô khác nhau. Một số nghiên cứu sử dụng cytoarchitecture để phân tích sự phát triển và chức năng não, từ đó hiểu rõ hơn về các bệnh lý thần kinh. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết lẫn phát âm.
Từ "cytoarchitecture" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "cyto" (κύτος) có nghĩa là "tế bào" và "architecture" (ἀρχιτεκτονική) có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "kiến trúc". Từ này được sử dụng trong sinh học và khoa học thần kinh để chỉ cách sắp xếp và tổ chức của các tế bào trong mô. Sự phát triển của khái niệm này từ thế kỷ 19 đến hiện tại phản ánh nhu cầu hiểu rõ hơn về cấu trúc vi mô của các mô sống, có ý nghĩa quan trọng trong việc nghiên cứu bệnh lý và phát triển y học.
Từ "cytoarchitecture" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học tự nhiên hay sinh học. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ cấu trúc tế bào trong mô và tổ chức, đặc biệt là trong nghiên cứu sinh lý học thần kinh. "Cytoarchitecture" cũng xuất hiện trong các nghiên cứu y khoa, nơi nó được sử dụng để mô tả hình dạng và cách sắp xếp của các tế bào trong một khu vực cụ thể, góp phần quan trọng cho việc hiểu biết về chức năng và bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp