Bản dịch của từ Cytokine trong tiếng Việt

Cytokine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytokine (Noun)

01

Bất kỳ chất nào, chẳng hạn như interferon, interleukin và các yếu tố tăng trưởng, được tiết ra bởi một số tế bào của hệ thống miễn dịch và có tác dụng lên các tế bào khác.

Any of a number of substances such as interferon interleukin and growth factors which are secreted by certain cells of the immune system and have an effect on other cells.

Ví dụ

Cytokines are important for communication in the immune system.

Cytokine rất quan trọng cho việc giao tiếp trong hệ miễn dịch.

Cytokines do not always lead to positive health outcomes.

Cytokine không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả sức khỏe tích cực.

What role do cytokines play in social interactions among cells?

Cytokine đóng vai trò gì trong các tương tác xã hội giữa các tế bào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cytokine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytokine

Không có idiom phù hợp