Bản dịch của từ Interferon trong tiếng Việt
Interferon

Interferon(Noun)
Một loại protein được tế bào động vật giải phóng, thường là để đáp ứng với sự xâm nhập của vi rút, có đặc tính ức chế sự nhân lên của vi rút.
A protein released by animal cells, usually in response to the entry of a virus, which has the property of inhibiting virus replication.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Interferon (IFN) là một nhóm protein cytokine do tế bào miễn dịch tiết ra, có vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch chống lại virus, các khối u và một số nhiễm trùng khác. Interferon được chia thành ba loại chính: loại I (bao gồm IFN-α và IFN-β), loại II (IFN-γ) và loại III (IFN-λ). Trong ngữ cảnh y học, interferon thường được sử dụng trong điều trị các bệnh như viêm gan B, C và một số loại ung thư. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "interferon" với cùng cách phát âm và nghĩa.
Từ "interferon" bắt nguồn từ tiếng Latin "interferre", có nghĩa là "can thiệp vào". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thập niên 1950 để chỉ một loại protein được sản xuất bởi tế bào trong phản ứng miễn dịch, nhằm ngăn chặn sự lây lan của virus. Sự kết hợp giữa "inter-" (giữa) và "feron" (mang) làm nổi bật cách mà interferon ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý trong cơ thể, hiện nay thường được sử dụng trong điều trị các bệnh như viêm gan và ung thư.
Interferon là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực y học và sinh học phân tử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc liên quan đến virus và hệ miễn dịch. Ngoài ra, interferon thường được thảo luận trong các nghiên cứu lâm sàng về điều trị bệnh truyền nhiễm và một số loại ung thư. Từ này cũng có thể được gặp trong các báo cáo khoa học và hội thảo chuyên ngành.
Họ từ
Interferon (IFN) là một nhóm protein cytokine do tế bào miễn dịch tiết ra, có vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch chống lại virus, các khối u và một số nhiễm trùng khác. Interferon được chia thành ba loại chính: loại I (bao gồm IFN-α và IFN-β), loại II (IFN-γ) và loại III (IFN-λ). Trong ngữ cảnh y học, interferon thường được sử dụng trong điều trị các bệnh như viêm gan B, C và một số loại ung thư. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "interferon" với cùng cách phát âm và nghĩa.
Từ "interferon" bắt nguồn từ tiếng Latin "interferre", có nghĩa là "can thiệp vào". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thập niên 1950 để chỉ một loại protein được sản xuất bởi tế bào trong phản ứng miễn dịch, nhằm ngăn chặn sự lây lan của virus. Sự kết hợp giữa "inter-" (giữa) và "feron" (mang) làm nổi bật cách mà interferon ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý trong cơ thể, hiện nay thường được sử dụng trong điều trị các bệnh như viêm gan và ung thư.
Interferon là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực y học và sinh học phân tử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc liên quan đến virus và hệ miễn dịch. Ngoài ra, interferon thường được thảo luận trong các nghiên cứu lâm sàng về điều trị bệnh truyền nhiễm và một số loại ung thư. Từ này cũng có thể được gặp trong các báo cáo khoa học và hội thảo chuyên ngành.
