Bản dịch của từ Cytopenia trong tiếng Việt
Cytopenia
Cytopenia (Noun)
Cytopenia was reported in 20% of patients during the study.
Cytopenia được báo cáo ở 20% bệnh nhân trong nghiên cứu.
Cytopenia does not affect everyone's blood cell count equally.
Cytopenia không ảnh hưởng đến số lượng tế bào máu của mọi người.
Is cytopenia a common issue in social health discussions?
Cytopenia có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội không?
Cytopenia là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng giảm số lượng tế bào máu trong cơ thể, bao gồm các tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Cytopenia có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân, như bệnh lý tủy xương, nhiễm trùng hoặc rối loạn tự miễn. Thuật ngữ này tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, cách sử dụng có thể khác nhau do các tiêu chuẩn và quy định khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "cytopenia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "cyto-" xuất phát từ "kytos" nghĩa là "tế bào", và "penia" có nghĩa là "thiếu". Bạn có thể thấy rằng từ này được cấu thành nhằm chỉ tình trạng thiếu hụt tế bào trong máu hoặc mô. Thực thể y học này thường liên quan đến những sự rối loạn về huyết học, thể hiện sự suy giảm số lượng một hoặc nhiều loại tế bào máu, như bạch cầu, hồng cầu hay tiểu cầu, có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bệnh nhân.
Cytopenia là thuật ngữ y học chỉ tình trạng giảm số lượng tế bào máu trong cơ thể, có thể ảnh hưởng đến tế bào đỏ, trắng hoặc tiểu cầu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong bài thi, ngoại trừ trong các ngữ cảnh chuyên ngành y khoa. Cytopenia thường được đề cập trong các nghiên cứu lâm sàng, báo cáo y tế và thảo luận về các bệnh huyết học, đặc biệt là khi phân tích các rối loạn máu và điều trị bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp