Bản dịch của từ Da capo trong tiếng Việt

Da capo

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Da capo (Adjective)

dɑ kˈɑpoʊ
dɑ kˈɑpoʊ
01

Bao gồm cả việc lặp lại một đoạn văn ở đầu.

Including the repetition of a passage at the beginning.

Ví dụ

The da capo dance performance was a crowd favorite.

Buổi biểu diễn múa da capo được đông đảo khán giả yêu thích.

Her da capo speech left a lasting impression on the audience.

Bài phát biểu về da capo của cô đã để lại ấn tượng lâu dài cho khán giả.

The da capo tradition was upheld at the annual social event.

Truyền thống da capo được duy trì tại sự kiện xã hội hàng năm.

Da capo (Adverb)

dɑ kˈɑpoʊ
dɑ kˈɑpoʊ
01

(đặc biệt là chỉ dẫn) lặp lại từ đầu.

(especially as a direction) repeat from the beginning.

Ví dụ

The choir sang da capo to perfect their performance.

Dàn hợp xướng hát da capo để hoàn thiện màn trình diễn của họ.

She danced da capo to showcase her skills.

Cô ấy nhảy da capo để thể hiện kỹ năng của mình.

The orchestra played da capo for emphasis.

Dàn nhạc chơi da capo để nhấn mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/da capo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Da capo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.