Bản dịch của từ Da capo trong tiếng Việt
Da capo

Da capo (Adjective)
Bao gồm cả việc lặp lại một đoạn văn ở đầu.
Including the repetition of a passage at the beginning.
The da capo dance performance was a crowd favorite.
Buổi biểu diễn múa da capo được đông đảo khán giả yêu thích.
Her da capo speech left a lasting impression on the audience.
Bài phát biểu về da capo của cô đã để lại ấn tượng lâu dài cho khán giả.
The da capo tradition was upheld at the annual social event.
Truyền thống da capo được duy trì tại sự kiện xã hội hàng năm.
Da capo (Adverb)
(đặc biệt là chỉ dẫn) lặp lại từ đầu.
(especially as a direction) repeat from the beginning.
The choir sang da capo to perfect their performance.
Dàn hợp xướng hát da capo để hoàn thiện màn trình diễn của họ.
She danced da capo to showcase her skills.
Cô ấy nhảy da capo để thể hiện kỹ năng của mình.
The orchestra played da capo for emphasis.
Dàn nhạc chơi da capo để nhấn mạnh.
"Da capo" là một thuật ngữ âm nhạc có nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa là "từ đầu". Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ký hiệu nhạc, yêu cầu người biểu diễn quay lại phần đầu của bản nhạc để phát lại. Trong văn hóa nhạc cổ điển, "da capo" thường được áp dụng trong các tác phẩm có cấu trúc A-B-A, nơi phần A được lặp lại sau khi trình bày phần B. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này, bởi vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc chung.
Từ "da capo" có nguồn gốc từ tiếng Italia, xuất phát từ tiếng Latinh "de capite", có nghĩa là "từ đầu". Trong bối cảnh âm nhạc, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc lặp lại một phần nào đó của tác phẩm từ đầu sau một đoạn khác. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh sự nhấn mạnh về cấu trúc trong âm nhạc, cho phép nhạc sĩ và người biểu diễn làm nổi bật sự lặp lại, tạo nên sự cân bằng và hài hòa trong tác phẩm.
Từ "da capo" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến âm nhạc. Trong IELTS nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc thảo luận về lý thuyết âm nhạc. Ngoài ra, "da capo" thường được sử dụng trong các bản nhạc cổ điển để chỉ việc lặp lại một đoạn.