Bản dịch của từ Dacha trong tiếng Việt

Dacha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dacha (Noun)

dˈɑtʃə
dˈɑtʃə
01

Một ngôi nhà nông thôn hoặc ngôi nhà nông thôn ở nga, thường được sử dụng làm ngôi nhà thứ hai hoặc nhà nghỉ mát.

A country house or cottage in russia typically used as a second or holiday home.

Ví dụ

Many Russians own a dacha for summer relaxation and gardening.

Nhiều người Nga sở hữu một dacha để thư giãn và làm vườn vào mùa hè.

Not everyone has a dacha in the countryside.

Không phải ai cũng có một dacha ở vùng nông thôn.

Is your family planning to buy a dacha next year?

Gia đình bạn có kế hoạch mua một dacha vào năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dacha/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dacha

Không có idiom phù hợp