Bản dịch của từ Dacha trong tiếng Việt
Dacha

Dacha (Noun)
Many Russians own a dacha for summer relaxation and gardening.
Nhiều người Nga sở hữu một dacha để thư giãn và làm vườn vào mùa hè.
Not everyone has a dacha in the countryside.
Không phải ai cũng có một dacha ở vùng nông thôn.
Is your family planning to buy a dacha next year?
Gia đình bạn có kế hoạch mua một dacha vào năm tới không?
Dacha (tiếng Nga: дача) là một thuật ngữ chỉ một loại nhà ở, thường được xây dựng tại vùng nông thôn, chủ yếu dùng cho mục đích nghỉ ngơi vào mùa hè của gia đình. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 18 và thường liên quan đến văn hóa Nga. Dacha có thể mang nhiều dạng, từ nhà đơn giản đến các công trình phức tạp hơn. Ở Nga, dacha được xem như biểu tượng cho lối sống thư giãn và gần gũi với thiên nhiên.
Từ "dacha" có nguồn gốc từ tiếng Nga, xuất phát từ từ "дача", bản chất mang nghĩa là "trao" hoặc "tặng". Ban đầu, dacha đề cập đến những ngôi nhà ở ngoại ô được sử dụng cho mục đích nghỉ dưỡng, thường từ thế kỷ 18 và 19, khi tầng lớp quý tộc Nga bắt đầu xây dựng những nơi nghỉ ngơi mùa hè. Mặc dù hiện nay nó mang nghĩa chung về nhà ở vườn, tuy nhiên, từ này vẫn giữ được sự liên kết với văn hóa nghỉ dưỡng của người Nga.
Từ "dacha" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là một thuật ngữ chuyên biệt chỉ về nhà nghỉ mùa hè tại Nga. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về văn hóa Nga, du lịch hoặc kiến trúc, thường liên quan đến các kỳ nghỉ, cuộc sống nông thôn và phong cách sinh hoạt của người dân nơi đây.