Bản dịch của từ Dading trong tiếng Việt
Dading
Noun [U/C]
Dading (Noun)
dˈeɪdɨŋ
dˈeɪdɨŋ
01
Thuộc tính chỉ định dây dẫn hoặc thiết bị khác được sử dụng để hướng dẫn trẻ nhỏ khi tập đi, như "†dading-sleeve", "dading-sợi dây".
Attributive designating a lead or other apparatus used to guide a young child when walking, as "†dading-sleeve", "dading-string".
Ví dụ
The dading helped the child learn to walk safely.
Dading giúp trẻ học đi bộ an toàn.
She used a dading-sleeve to support the toddler's steps.
Cô ấy sử dụng dading-sleeve để hỗ trợ bước đi của em bé.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dading
Không có idiom phù hợp