Bản dịch của từ Daguerreotype trong tiếng Việt
Daguerreotype

Daguerreotype (Noun)
Một bức ảnh được chụp bằng quy trình chụp ảnh ban đầu sử dụng một tấm bạc được làm nhạy bằng iốt và hơi thủy ngân.
A photograph taken by an early photographic process employing an iodinesensitized silvered plate and mercury vapour.
Daguerreotypes were popular in the 19th century for family portraits.
Hình ảnh Daguerreotypes rất phổ biến trong thế kỷ 19 cho các bức chân dung gia đình.
Not many people today are familiar with daguerreotypes due to modern technology.
Không nhiều người ngày nay quen thuộc với daguerreotypes do công nghệ hiện đại.
Do you think learning about daguerreotypes is important for IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng việc học về daguerreotypes quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS không?
Daguerreotype là một phương pháp chụp ảnh đầu tiên được phát minh vào những năm 1830 bởi Louis Daguerre. Kỹ thuật này sử dụng một tấm kim loại được tráng bằng bạc iodide, sau đó tiếp xúc với ánh sáng để tạo ra hình ảnh. Daguerreotype thường được biết đến với sắc nét và độ chi tiết cao, nhưng mỗi bức ảnh chỉ tồn tại dưới dạng duy nhất. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh và lịch sử nghệ thuật, thể hiện sự phát triển ban đầu của công nghệ chụp ảnh.
Từ "daguerreotype" xuất phát từ tên của nhà phát minh Louis Daguerre, người phát minh ra phương pháp chụp ảnh đầu tiên vào năm 1839. Gốc từ "daguerréotype" trong tiếng Pháp, từ này kết hợp giữa tên ông và hậu tố "-type" có nghĩa là kiểu hoặc hình thức. Daguerreotype được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra những bức ảnh trên nền bạc tráng gương, phản ánh sự phát triển của công nghệ chụp ảnh và góp phần quan trọng vào lịch sử nhiếp ảnh hiện đại.
Từ "daguerreotype" là một thuật ngữ ít gặp trong các bài thi IELTS, hầu như không xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là kỹ thuật chụp ảnh cổ điển, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc nghệ thuật. Thông thường, từ này được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của nhiếp ảnh hoặc trong các bài viết về văn hóa thế kỷ 19. Sự sử dụng hạn chế của nó phản ánh tính chuyên môn cao và tính chất kém phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp