Bản dịch của từ Dah trong tiếng Việt
Dah

Dah (Noun)
The Morse code message was sent with a dah dah dah.
Tin nhắn mã Morse được gửi kèm theo dah dah dah.
The radio operator recognized the dah as a dash signal.
Người điều hành đài đã nhận ra dah là tín hiệu gạch ngang.
The telegraph transmission included the dah sound for clarity.
Việc truyền điện báo bao gồm âm thanh dah để cho rõ ràng.
Họ từ
Từ "dah" thường được xem là một biểu hiện âm thanh hoặc ngữ điệu trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể diễn tả sự châm biếm, khinh thường hoặc thể hiện sự đồng ý, tùy thuộc vào sắc thái ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, từ này không phải là một từ chính thức và không phổ biến trong văn viết. Nó thường xuất hiện trong văn nói hàng ngày hoặc các phương tiện truyền thông xã hội như một phần của giao tiếp không chính thức. Do đó, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong cả hai ngữ cảnh, ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng.
Từ "dah" không có nguồn gốc từ tiếng Latin hay đặc điểm ngữ nghĩa rõ ràng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có thể hiểu rằng nó có thể là một phần mở rộng trong giao tiếp hằng ngày, phản ánh sự diễn đạt cảm xúc hoặc thái độ. Sự xuất hiện của từ này trong văn hóa hiện đại có thể được xem như là một cú pháp của ngôn ngữ dấu hiệu ngày nay. Trong ngữ cảnh cụ thể, "dah" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
Từ "dah" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì tính không chính thức của nó, thường được coi là tiếng lóng hoặc biểu hiện ngữ âm. Trong các ngữ cảnh khác, "dah" có thể được sử dụng trong hội thoại thân mật để thể hiện sự đồng ý, sự hài hước hoặc thể hiện lòng kiên nhẫn. Về mặt văn hóa, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hàng ngày hoặc trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp