Bản dịch của từ Dahlia trong tiếng Việt
Dahlia

Dahlia (Noun)
The dahlia garden at Central Park attracts many visitors each summer.
Vườn hoa dahlia ở Central Park thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
Many people do not know about the dahlia's vibrant colors and shapes.
Nhiều người không biết về màu sắc và hình dáng rực rỡ của dahlia.
Are dahlias popular in community gardens across the United States?
Hoa dahlia có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Hoa Kỳ không?
Họ từ
Dahlia (giống hoa dahlia) là một loài thực vật thuộc chi Dahlia, họ Asteraceae, có nguồn gốc từ Mexico và Trung Mỹ. Hoa dahlia nổi bật với nhiều màu sắc, hình dạng và kích thước khác nhau, thường được trồng làm cảnh để trang trí vườn hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, "dahlia" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn âm đầu trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm mượt hơn.
Từ "dahlia" bắt nguồn từ tên của nhà thực vật học người Thụy Điển Anders Dahl, người đã có nhiều đóng góp trong lĩnh vực thực vật học vào thế kỷ 18. Gốc Latin của từ này là "Dahlia", chỉ về một loài hoa có nguồn gốc từ Mexico và Trung Mỹ. Từ khi được giới thiệu ở châu Âu, dahlia đã trở thành hoa cảnh phổ biến, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự thanh lịch và lòng trung thành trong văn hóa. Sự kết nối giữa tên gọi và đặc điểm hoa hiện nay vẫn được duy trì trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa.
Từ "dahlia" thể hiện sự phổ biến nhất định trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, khi thí sinh mô tả các loại hoa hoặc thảo luận về thiên nhiên. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong phần đọc và nghe có thể không cao do chủ đề hạn chế. Trong các bối cảnh khác, từ "dahlia" thường xuất hiện trong các thảo luận về làm vườn, nghệ thuật trang trí và sinh vật học, phản ánh sự yêu thích đối với sự đa dạng của thực vật trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp