Bản dịch của từ Dahlia trong tiếng Việt

Dahlia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dahlia (Noun)

dˈæljə
dˈæljə
01

Một loại cây có rễ củ ở mexico thuộc họ hoa cúc, được trồng để lấy hoa đơn hoặc kép có màu sắc rực rỡ.

A tuberousrooted mexican plant of the daisy family which is cultivated for its brightly coloured single or double flowers.

Ví dụ

The dahlia garden at Central Park attracts many visitors each summer.

Vườn hoa dahlia ở Central Park thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

Many people do not know about the dahlia's vibrant colors and shapes.

Nhiều người không biết về màu sắc và hình dáng rực rỡ của dahlia.

Are dahlias popular in community gardens across the United States?

Hoa dahlia có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dahlia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dahlia

Không có idiom phù hợp