Bản dịch của từ Dallier trong tiếng Việt
Dallier

Dallier (Noun)
Many dalliers attended the Valentine's Day party last year.
Nhiều người theo đuổi tình cảm đã tham dự bữa tiệc ngày lễ tình nhân năm ngoái.
Not all dalliers find true love during social events.
Không phải tất cả những người theo đuổi tình cảm đều tìm thấy tình yêu đích thực trong các sự kiện xã hội.
Are dalliers common in modern dating scenes today?
Có phải những người theo đuổi tình cảm rất phổ biến trong các cảnh hẹn hò hiện đại ngày nay không?
Dallier (Verb)
Lãng phí thời gian, đặc biệt là khi thiếu quyết đoán; lảng vảng.
To waste time especially in indecision dawdle.
Many students dallied during their group projects, missing deadlines completely.
Nhiều sinh viên đã chần chừ trong các dự án nhóm, bỏ lỡ hạn chót.
She did not dally at the coffee shop when discussing social issues.
Cô ấy không chần chừ ở quán cà phê khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why do some people dally instead of addressing social problems directly?
Tại sao một số người lại chần chừ thay vì giải quyết vấn đề xã hội trực tiếp?
Họ từ
"Dalier" là một danh từ tiếng Anh, chỉ một người có tính hay chần chừ, không quyết đoán trong hành động hoặc quyết định. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiên quyết hoặc ưu tiên những thú vui tạm thời hơn là những nghĩa vụ nghiêm túc. Từ này không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Sử dụng từ này làm nổi bật sự thiếu nghiêm túc trong hành động cá nhân.
Từ "dallier" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dallier", có nguồn gốc từ động từ "daller", nghĩa là "trì hoãn". Từ này có liên quan đến tiếng Latinh "dēlātor", nghĩa là "mặc cả" hoặc "chần chờ". Qua thời gian, "dallier" được sử dụng để chỉ những người có tính cách không kiên quyết, thường đánh mất thời gian vào những việc không quan trọng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ sự lề mề, chần chừ và thiếu quyết đoán.
Từ "dallier" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS và không xuất hiện trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc trong các bài viết có tính chất phân tích, miêu tả về hành vi trì hoãn hay thiếu quyết tâm. Từ này thường liên quan đến thái độ không tập trung hoặc thiếu trách nhiệm trong các tình huống cần quyết định hay hành động khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp