Bản dịch của từ Dally trong tiếng Việt
Dally
Verb
Dally (Verb)
dˈæli
dˈæli
Ví dụ
She decided to dally with him despite being in a relationship.
Cô ấy quyết định tán tỉnh anh ấy mặc dù đang trong một mối quan hệ.
He often dallies with different partners at social events.
Anh ấy thường tán tỉnh với các đối tác khác nhau tại các sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dally
Không có idiom phù hợp