Bản dịch của từ Dally trong tiếng Việt

Dally

Verb

Dally (Verb)

dˈæli
dˈæli
01

Có một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục bình thường với.

Have a casual romantic or sexual liaison with.

Ví dụ

She decided to dally with him despite being in a relationship.

Cô ấy quyết định tán tỉnh anh ấy mặc dù đang trong một mối quan hệ.

He often dallies with different partners at social events.

Anh ấy thường tán tỉnh với các đối tác khác nhau tại các sự kiện xã hội.

The scandal involved two celebrities who were caught dallying secretly.

Vụ bê bối liên quan đến hai ngôi sao bị bắt tán tỉnh một cách bí mật.

02

Hành động hoặc di chuyển chậm.

Act or move slowly.

Ví dụ

She dallyed in making a decision about the party.

Cô ấy chần chừ trong việc quyết định về buổi tiệc.

He often dallies when responding to messages on social media.

Anh ấy thường chần chừ khi trả lời tin nhắn trên mạng xã hội.

Don't dally, we need to finalize the social project today.

Đừng chần chừ, chúng ta cần hoàn thành dự án xã hội hôm nay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dally

Không có idiom phù hợp