Bản dịch của từ Dally trong tiếng Việt
Dally

Dally (Verb)
She decided to dally with him despite being in a relationship.
Cô ấy quyết định tán tỉnh anh ấy mặc dù đang trong một mối quan hệ.
He often dallies with different partners at social events.
Anh ấy thường tán tỉnh với các đối tác khác nhau tại các sự kiện xã hội.
The scandal involved two celebrities who were caught dallying secretly.
Vụ bê bối liên quan đến hai ngôi sao bị bắt tán tỉnh một cách bí mật.
She dallyed in making a decision about the party.
Cô ấy chần chừ trong việc quyết định về buổi tiệc.
He often dallies when responding to messages on social media.
Anh ấy thường chần chừ khi trả lời tin nhắn trên mạng xã hội.
Don't dally, we need to finalize the social project today.
Đừng chần chừ, chúng ta cần hoàn thành dự án xã hội hôm nay.
Họ từ
Từ "dally" có nghĩa là hành động chậm trễ hoặc lãng phí thời gian trong một tình huống nhất định. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự chần chừ trong công việc hoặc các hoạt động quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "dally" có cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, nó thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với nghĩa ở Mỹ, nơi chứng tỏ thái độ không nghiêm túc hơn.
Từ "dally" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "daller", nghĩa là lề mề hoặc chậm rãi. Căn nguyên Latin là "dalletare", mang ý nghĩa liên quan đến sự lười biếng hoặc thời gian trôi qua mà không có mục đích. Trong suốt lịch sử, "dally" phát triển thành thuật ngữ chỉ việc trì hoãn hoặc dành thời gian cho những hoạt động không quan trọng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động lãng phí thời gian hoặc không nghiêm túc trong một tình huống cụ thể.
Từ “dally” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc mô tả hành động chần chừ. Trong bối cảnh khác, “dally” thường được dùng để chỉ những hành động không nghiêm túc hoặc lãng phí thời gian, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp xã hội hoặc trong các câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp