Bản dịch của từ Liaison trong tiếng Việt

Liaison

Noun [U/C]

Liaison (Noun)

lˈeizˌɑn
liˈeizˌɑn
01

Giao tiếp hoặc hợp tác tạo điều kiện thuận lợi cho mối quan hệ làm việc chặt chẽ giữa mọi người hoặc tổ chức.

Communication or cooperation which facilitates a close working relationship between people or organizations

Ví dụ

The liaison between the two companies improved business relations.

Mối liên kết giữa hai công ty cải thiện quan hệ kinh doanh.

She serves as the social liaison for the community events.

Cô ấy phục vụ làm người trung gian xã hội cho các sự kiện cộng đồng.

The school appointed a liaison officer to work with parents.

Trường đã bổ nhiệm một viên chức liên kết để làm việc với phụ huynh.

02

Chất kết dính hoặc làm đặc của nước sốt, thường được làm từ lòng đỏ trứng.

The binding or thickening agent of a sauce often based on egg yolks

Ví dụ

The liaison between the two organizations was crucial for the event.

Mối liên kết giữa hai tổ chức đóng vai trò quan trọng cho sự kiện.

She was appointed as the social liaison for the community project.

Cô được bổ nhiệm làm người liên kết xã hội cho dự án cộng đồng.

The liaison's role was to ensure smooth communication among team members.

Vai trò của người liên kết là đảm bảo giao tiếp trôi chảy giữa các thành viên nhóm.

03

(bằng tiếng pháp và các ngôn ngữ khác) âm của một phụ âm thường im lặng ở cuối một từ, vì từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm.

In french and other languages the sounding of a consonant that is normally silent at the end of a word because the next word begins with a vowel

Ví dụ

The liaison between the two organizations boosted community engagement.

Mối liên kết giữa hai tổ chức tăng cường sự tham gia cộng đồng.

She serves as a liaison to coordinate events for the social club.

Cô ấy đóng vai trò là người trung gian để phối hợp các sự kiện cho câu lạc bộ xã hội.

The liaison officer facilitated communication among different social groups effectively.

Sĩ quan liên lạc đã tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa các nhóm xã hội khác nhau một cách hiệu quả.

Kết hợp từ của Liaison (Noun)

CollocationVí dụ

Effective liaison

Mối liên kết hiệu quả

The effective liaison between the community and the organization improved communication.

Sự liên kết hiệu quả giữa cộng đồng và tổ chức cải thiện giao tiếp.

Customer liaison

Đối tác khách hàng

The customer liaison helped resolve issues between clients and the company.

Người liên lạc với khách hàng giúp giải quyết vấn đề giữa các khách hàng và công ty.

Poor liaison

Liên lạc kém

Poor liaison between the community and the local government.

Mối liên kết kém giữa cộng đồng và chính quyền địa phương.

Close liaison

Mối liên kết chặt chẽ

The social worker maintains a close liaison with the community.

Người làm công tác xã hội duy trì một mối liên kết chặt chẽ với cộng đồng.

Community liaison

Đại diện cộng đồng

The community liaison organized a charity event for the neighborhood.

Người phối hợp cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện cho khu phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liaison

Không có idiom phù hợp