Bản dịch của từ Liaison trong tiếng Việt
Liaison

Liaison (Noun)
Giao tiếp hoặc hợp tác tạo điều kiện thuận lợi cho mối quan hệ làm việc chặt chẽ giữa mọi người hoặc tổ chức.
Communication or cooperation which facilitates a close working relationship between people or organizations.
The liaison between the two companies improved business relations.
Mối liên kết giữa hai công ty cải thiện quan hệ kinh doanh.
She serves as the social liaison for the community events.
Cô ấy phục vụ làm người trung gian xã hội cho các sự kiện cộng đồng.
The school appointed a liaison officer to work with parents.
Trường đã bổ nhiệm một viên chức liên kết để làm việc với phụ huynh.
The liaison between the two organizations was crucial for the event.
Mối liên kết giữa hai tổ chức đóng vai trò quan trọng cho sự kiện.
She was appointed as the social liaison for the community project.
Cô được bổ nhiệm làm người liên kết xã hội cho dự án cộng đồng.
The liaison's role was to ensure smooth communication among team members.
Vai trò của người liên kết là đảm bảo giao tiếp trôi chảy giữa các thành viên nhóm.
The liaison between the two organizations boosted community engagement.
Mối liên kết giữa hai tổ chức tăng cường sự tham gia cộng đồng.
She serves as a liaison to coordinate events for the social club.
Cô ấy đóng vai trò là người trung gian để phối hợp các sự kiện cho câu lạc bộ xã hội.
The liaison officer facilitated communication among different social groups effectively.
Sĩ quan liên lạc đã tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa các nhóm xã hội khác nhau một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Liaison (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liaison | Liaisons |
Kết hợp từ của Liaison (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Military liaison Liên lạc quân sự | The military liaison helped local leaders during the disaster relief efforts. Người liên lạc quân sự đã giúp các nhà lãnh đạo địa phương trong nỗ lực cứu trợ. |
Customer liaison Người liên lạc khách hàng | The customer liaison helped organize the community event last saturday. Người liên lạc khách hàng đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Community liaison Người liên lạc cộng đồng | The community liaison organized a meeting for local residents last week. Người liên lạc cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp cho cư dân địa phương tuần trước. |
Effective liaison Kết nối hiệu quả | An effective liaison helps communities organize events like the 2023 festival. Một người liên lạc hiệu quả giúp các cộng đồng tổ chức sự kiện như lễ hội 2023. |
Romantic liaison Mối quan hệ tình cảm lãng mạn | Their romantic liaison began during the university's spring festival last year. Mối quan hệ lãng mạn của họ bắt đầu trong lễ hội xuân năm ngoái. |
Họ từ
Từ "liaison" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc liên lạc giữa hai bên trong công việc hoặc giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, "liaison" được phát âm là /liˈeɪ.zɑːn/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm là /liˈeɪ.ɒn/. Mặc dù cách viết và nghĩa là tương tự, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm. "Liaison" còn có nghĩa cụ thể trong lĩnh vực quân sự hoặc văn bản, ám chỉ đến vai trò của người trung gian trong các hoạt động.
Từ "liaison" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "liaison", xuất phát từ gốc Latin "ligatio", mang nghĩa là "sự kết nối" hoặc "sự buộc lại". Chữ "ligatio" đến từ động từ "ligare", có nghĩa là "buộc" hay "liên kết". Trong ngữ cảnh hiện tại, "liaison" thường được dùng để chỉ sự kết nối giữa các bên, cá nhân hoặc tổ chức, nhằm facilitation tương tác, giao tiếp và hợp tác hiệu quả, phản ánh tính chất gắn kết vốn có của từ gốc.
Từ "liaison" xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp hoặc hợp tác giữa các bên liên quan. Trong phần Viết và Nói, "liaison" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ làm việc, kết nối giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh doanh nghiệp và quản lý, nơi sự phối hợp và liên lạc là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp