Bản dịch của từ Damselfly trong tiếng Việt

Damselfly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damselfly (Noun)

dˈæmzlflaɪ
dˈæmzlflaɪ
01

Một loài côn trùng mảnh khảnh có liên quan đến chuồn chuồn, thường nghỉ ngơi với đôi cánh gập dọc theo cơ thể.

A slender insect related to the dragonflies typically resting with the wings folded back along the body.

Ví dụ

The damselfly rested quietly on the leaf during the picnic.

Con chuồn chuồn xanh nghỉ ngơi yên tĩnh trên chiếc lá trong buổi picnic.

Many people do not notice the damselfly in the garden.

Nhiều người không chú ý đến con chuồn chuồn xanh trong vườn.

Did you see the damselfly near the pond at the park?

Bạn có thấy con chuồn chuồn xanh gần ao ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/damselfly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Damselfly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.