Bản dịch của từ Damselfly trong tiếng Việt
Damselfly

Damselfly (Noun)
The damselfly rested quietly on the leaf during the picnic.
Con chuồn chuồn xanh nghỉ ngơi yên tĩnh trên chiếc lá trong buổi picnic.
Many people do not notice the damselfly in the garden.
Nhiều người không chú ý đến con chuồn chuồn xanh trong vườn.
Did you see the damselfly near the pond at the park?
Bạn có thấy con chuồn chuồn xanh gần ao ở công viên không?
Từ "damselfly" chỉ một loại côn trùng thuộc họ Zygoptera trong bộ Odonata, có đặc điểm tương tự như chuồn chuồn nhưng có thân hình nhỏ hơn và cánh gập lại khi đậu. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất, tuy nhiên, ở Anh, từ "damselfly" thường được dùng để chỉ nhiều loài hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể bị giới hạn trong một số loài nhất định. Damselflies thường xuất hiện gần nguồn nước và là một phần quan trọng trong hệ sinh thái thủy sinh.
Từ "damselfly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "damisele" và "fly", trong đó "damisele" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "démoiselle", có nghĩa là "quý cô". Từ "démonselle" này xuất phát từ tiếng Latinh "dominicella", dạng diminutive của "domina", nghĩa là "nữ chủ". Sự kết hợp này phản ánh hình dáng mảnh mai, tinh tế của loài côn trùng này, tương phản với loại chuồn chuồn lớn hơn, từ đó gợi lên nét đẹp và sự nữ tính.
"Từ 'damselfly' (con chuồn chuồn nho) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các tài liệu về sinh học hoặc khoa học tự nhiên, có thể được nhắc đến trong phần đọc hoặc viết. Trong ngữ cảnh khác, 'damselfly' thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái, bảo tồn đa dạng sinh học hoặc nghiên cứu về côn trùng. Sự hiện diện của từ này trong các tài liệu khoa học giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống của chúng".