Bản dịch của từ Danders trong tiếng Việt
Danders

Danders (Noun)
Tính khí hoặc khuynh hướng của một người.
A persons temperament or disposition
Trạng thái khó chịu hoặc bực bội.
A state of irritation or annoyance
Danders (Verb)
Làm ai đó nổi giận.
To raise ones dander
Để thể hiện sự khó chịu hoặc bực tức.
To show irritation or annoyance
Họ từ
"Danders" là danh từ số nhiều chỉ các hạt nhỏ hoặc mảnh vụn, thường là da và lông của động vật, có thể gây dị ứng cho con người. Trong ngữ cảnh này, từ "danders" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, và không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản có thể thấy ở cách sử dụng từ ngữ để diễn đạt các vấn đề liên quan đến dị ứng, tuy nhiên về bản chất ngữ nghĩa, chúng tương tự nhau.
Từ "danders" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dand" có nghĩa là "nhẹ nhàng" và "dand" trong tiếng Scott có nghĩa là "bực bội", kết hợp lại, nó miêu tả tình trạng khó chịu hay nổi giận. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, từ này ban đầu chỉ sự bực bội về mặt tâm lý, hiện nay thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tức giận hay sự khó chịu một cách sâu sắc hơn, thể hiện sự căng thẳng trong quan hệ xã hội.
Từ "danders" không phải là một từ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh học thuật hoặc hàng ngày là khá thấp. "Danders" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về động vật, đặc biệt là để chỉ bụi bẩn hay hóa chất từ lông thú, gây dị ứng. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về vấn đề sức khỏe liên quan đến dị ứng với lông thú cưng.