Bản dịch của từ Dandle trong tiếng Việt
Dandle

Dandle (Verb)
Parents often dandle their children during family gatherings to create joy.
Cha mẹ thường dỗ dành con cái trong các buổi họp mặt gia đình.
They do not dandle their kids in public places due to safety concerns.
Họ không dỗ dành con cái ở nơi công cộng vì lý do an toàn.
Do you dandle your baby when you play with them at home?
Bạn có dỗ dành em bé khi chơi với chúng ở nhà không?
Họ từ
"Dandle" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động bế hoặc đung đưa trẻ nhỏ trên tay một cách nhẹ nhàng, thường nhằm mục đích vui vẻ hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các bối cảnh hiện đại. Việc sử dụng "dandle" mang lại cảm giác thư giãn và thường gắn liền với tình cảm ấm áp giữa người lớn và trẻ em.
Từ "dandle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "dand" mang nghĩa là "nhấc lên" hoặc "đung đưa". Thêm vào đó, cách phát âm có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Scotland. "Dandle" thường được sử dụng để mô tả hành động nâng niu, đung đưa trẻ em một cách âu yếm. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chăm sóc và tình yêu thương khi tương tác với trẻ nhỏ.
Từ "dandle" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này tối thiểu được sử dụng do tính chất cụ thể của nó, liên quan đến việc đưa trẻ nhỏ lên và xuống một cách nhẹ nhàng, không phổ biến trong các chủ đề thường gặp. Trong Đọc và Viết, "dandle" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc văn chương nhưng không thường xuyên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh hằng ngày để diễn tả hành động chăm sóc trẻ em, thường trong văn học thiếu nhi hoặc cuộc trò chuyện không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp