Bản dịch của từ Danish trong tiếng Việt

Danish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Danish (Noun)

dˈeɪnɪʃ
dˈeɪnɪʃ
01

Bánh ngọt đan mạch, loại bánh cuộn men ngọt nhẹ thường có nhân trái cây hoặc phô mai.

Danish pastry light sweet yeastraised roll usually filled with fruit or cheese.

Ví dụ

I enjoyed a Danish at the social gathering last Saturday.

Tôi đã thưởng thức một chiếc bánh Danish tại buổi họp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.

They did not serve Danish pastries at the community event.

Họ đã không phục vụ bánh Danish tại sự kiện cộng đồng.

Did you try the Danish at the charity bake sale?

Bạn đã thử bánh Danish tại buổi bán bánh gây quỹ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/danish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Danish

Không có idiom phù hợp