Bản dịch của từ Danish trong tiếng Việt
Danish

Danish (Noun)
I enjoyed a Danish at the social gathering last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một chiếc bánh Danish tại buổi họp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not serve Danish pastries at the community event.
Họ đã không phục vụ bánh Danish tại sự kiện cộng đồng.
Did you try the Danish at the charity bake sale?
Bạn đã thử bánh Danish tại buổi bán bánh gây quỹ chưa?
Họ từ
Từ "Danish" vừa có thể là tính từ vừa có thể là danh từ, dùng để chỉ bất kỳ điều gì liên quan đến Đan Mạch, một quốc gia thuộc Bắc Âu. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "Danish" thường chỉ đến loại bánh ngọt truyền thống của Đan Mạch, thường có hình dạng xoáy và được làm từ bột pastry. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn.
Từ "Danish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Danicus", chỉ về cả người và văn hóa của Đan Mạch. Nguyên gốc từ "Dan" đề cập đến bộ tộc Viking cổ xưa, kết hợp với hậu tố "-icus" mang ý nghĩa "thuộc về". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa Đan Mạch qua các thời kỳ, đồng thời liên kết với các khía cạnh ẩm thực và phong cách sống đặc trưng của quốc gia này trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện đại.
Từ "Danish" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc. Trong văn cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ người hoặc ngôn ngữ đến từ Đan Mạch, cũng như các sản phẩm thực phẩm, như bánh ngọt Danish. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa Bắc Âu hoặc trong các nghiên cứu so sánh ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp