Bản dịch của từ Dapple trong tiếng Việt

Dapple

Noun [U/C]Verb

Dapple (Noun)

dˈæpl̩
dˈæpl̩
01

Một mảng hoặc một đốm màu hoặc ánh sáng.

A patch or spot of colour or light.

Ví dụ

The dapple of sunlight on her face brightened her mood.

Vùng ánh sáng trên khuôn mặt cô ấy làm tươi sáng tâm trạng.

The dapple of red on his shirt caught everyone's attention.

Vết đỏ trên áo anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người.

02

Một con vật có bộ lông lốm đốm.

An animal with a dappled coat.

Ví dụ

The dapple horse won the race.

Con ngựa dapple đã chiến thắng cuộc đua.

She admired the dapple dog's unique markings.

Cô ấy ngưỡng mộ những vết sọc độc đáo của con chó dapple.

Dapple (Verb)

dˈæpl̩
dˈæpl̩
01

Đánh dấu bằng các đốm hoặc các mảng tròn.

Mark with spots or rounded patches.

Ví dụ

The sun dappled the picnic area with light and shadows.

Ánh nắng tạo ra những đốm tròn trên khu vực dã ngoại.

The tree's leaves dapple the ground with speckles of green.

Những lá cây tạo ra những vết đốm màu xanh trên mặt đất.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dapple

Không có idiom phù hợp