Bản dịch của từ Dapple trong tiếng Việt
Dapple
Dapple (Noun)
The dapple of sunlight on her face brightened her mood.
Vùng ánh sáng trên khuôn mặt cô ấy làm tươi sáng tâm trạng.
The dapple of red on his shirt caught everyone's attention.
Vết đỏ trên áo anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người.
Dapple (Verb)
Đánh dấu bằng các đốm hoặc các mảng tròn.
Mark with spots or rounded patches.
The sun dappled the picnic area with light and shadows.
Ánh nắng tạo ra những đốm tròn trên khu vực dã ngoại.
The tree's leaves dapple the ground with speckles of green.
Những lá cây tạo ra những vết đốm màu xanh trên mặt đất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp