Bản dịch của từ Dapple trong tiếng Việt
Dapple
Dapple (Noun)
The dapple of sunlight on her face brightened her mood.
Vùng ánh sáng trên khuôn mặt cô ấy làm tươi sáng tâm trạng.
The dapple of red on his shirt caught everyone's attention.
Vết đỏ trên áo anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người.
The dapple of green in the painting added depth to it.
Vùng xanh trong bức tranh tạo thêm chiều sâu cho nó.
The dapple horse won the race.
Con ngựa dapple đã chiến thắng cuộc đua.
She admired the dapple dog's unique markings.
Cô ấy ngưỡng mộ những vết sọc độc đáo của con chó dapple.
The farm had a dapple cow in its herd.
Trang trại có một con bò dapple trong đàn của mình.
Dạng danh từ của Dapple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dapple | Dapples |
Dapple (Verb)
Đánh dấu bằng các đốm hoặc các mảng tròn.
Mark with spots or rounded patches.
The sun dappled the picnic area with light and shadows.
Ánh nắng tạo ra những đốm tròn trên khu vực dã ngoại.
The tree's leaves dapple the ground with speckles of green.
Những lá cây tạo ra những vết đốm màu xanh trên mặt đất.
The dappled sunlight created a beautiful pattern on the wall.
Ánh nắng tạo ra một họa tiết đẹp trên tường.
Dạng động từ của Dapple (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dapple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dappled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dappled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dapples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dappling |
Họ từ
Từ "dapple" trong tiếng Anh chỉ sự phân chia màu sắc hoặc hình dạng thành các mảng nhỏ, thường liên quan đến bề mặt hoặc bề ngoài của vật thể, ví dụ như lông thú. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa. Tuy nhiên, từ "dappled" là dạng quá khứ phổ biến hơn trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, như là ánh sáng chiếu qua lá cây.
Từ "dapple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dæppian", có nghĩa là "làm cho có đốm", bắt nguồn từ gốc từ tiếng Đức cổ "dablō", chỉ sự xuất hiện của các đốm màu hoặc hình dạng khác nhau. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những thứ có màu sắc không đồng nhất, như làn da của động vật hay bề mặt tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của nó, diễn tả sự xuất hiện của các vết màu trên bề mặt, vẫn giữ nguyên sự kết nối với khái niệm ban đầu về sự đa dạng màu sắc.
Từ "dapple" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến mô tả thiên nhiên, nghệ thuật, và văn chương. Trong IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết, thường liên quan đến chủ đề mô tả hình ảnh hoặc thiên nhiên. Trong văn cảnh khác, "dapple" thường được dùng để chỉ một hiện tượng ánh sáng và bóng đổ, như ánh nắng chiếu qua tán lá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp