Bản dịch của từ Dark side trong tiếng Việt
Dark side

Dark side (Idiom)
Despite the charity work, the dark side of poverty still lingers.
Mặc dù làm từ thiện, bóng tối của nghèo vẫn tồn tại.
The dark side of social media is the rise of cyberbullying.
Bóng tối của mạng xã hội là sự gia tăng của cyberbullying.
The dark side of success is often the pressure to maintain it.
Bóng tối của thành công thường là áp lực để duy trì nó.
Khía cạnh "dark side" thường được hiểu là phần tối tăm, tiêu cực hoặc những khía cạnh không được công nhận của một điều gì đó, như nhân cách hay xã hội. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ tâm lý học đến văn hóa đại chúng, để mô tả những xu hướng, đặc điểm không mong muốn hoặc những mặt xấu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến.
Cụm từ "dark side" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "dark" xuất phát từ từ Bắc Âu cổ "darc" mang ý nghĩa tối tăm, thiếu ánh sáng, và "side" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "sīde", chỉ một mặt hoặc khu vực. Trong văn hóa hiện đại, "dark side" thường ám chỉ đến khía cạnh tiêu cực, ẩn giấu hoặc bí ẩn của con người hoặc sự vật, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ánh sáng và bóng tối trong tâm lý học và triết học.
Cụm từ "dark side" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối cao khi thảo luận về các khía cạnh tiêu cực hoặc những vấn đề xã hội. Trong phần Listening và Reading, cụm này có thể liên quan đến các chủ đề tâm lý học, nghệ thuật hoặc triết học, thể hiện những khía cạnh phức tạp của con người. Ngoài IELTS, "dark side" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ các yếu tố bị ẩn giấu hoặc tiêu cực của một sự vật, tình huống hoặc con người, thường xuất hiện trong phim, sách hay các cuộc thảo luận về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp