Bản dịch của từ Darndest trong tiếng Việt
Darndest

Darndest (Adjective)
Cực kỳ hoặc đáng chú ý.
Extreme or remarkable.
Her darndest effort helped the community during the recent flood.
Nỗ lực hết sức của cô ấy đã giúp cộng đồng trong trận lũ vừa qua.
He didn't try his darndest to solve the social issues.
Anh ấy đã không cố gắng hết sức để giải quyết các vấn đề xã hội.
Did they give their darndest to improve local living conditions?
Họ đã cố gắng hết sức để cải thiện điều kiện sống địa phương chưa?
Darndest (Noun)
Nỗ lực hoặc thành tích tối đa của một người, tốt nhất hoặc đáng chú ý nhất trong loại này.
Ones utmost effort or performance the best or most remarkable of its kind.
The community gave its darndest to improve local parks last year.
Cộng đồng đã nỗ lực hết sức để cải thiện các công viên địa phương năm ngoái.
The volunteers did not show their darndest during the fundraising event.
Các tình nguyện viên đã không thể hiện nỗ lực hết sức trong sự kiện gây quỹ.
Did the team give their darndest to support the social project?
Đội đã nỗ lực hết sức để hỗ trợ dự án xã hội chưa?
Từ "darndest" là một hình thức của tính từ "darned", thường dùng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ điều gì đó cực kỳ đáng ngạc nhiên hoặc khó tin. Từ này thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường bị thay thế bởi "hardest". Sự khác biệt trong sử dụng thể hiện qua ngữ cảnh văn nói và văn viết, với "darndest" thường áp dụng trong các câu nói thông dụng.
Từ "darndest" xuất phát từ động từ "darn", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dern", nghĩa là khâu hoặc sửa chữa. Từ này đã được chuyển thể sang một dạng tính từ tăng cường trong tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc sự phi lý trong ngữ cảnh. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp hài hước và cảm xúc mạnh mẽ trong cách biểu hiện, tạo nên một tầng nghĩa mới mẻ so với nguồn gốc ban đầu.
Từ "darndest" là một từ lóng không chính thức, thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất không trang trọng và khả năng không phù hợp trong văn viết và diễn thuyết chính thức. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong những câu chuyện hài hước hoặc trong các tình huống thân mật giữa bạn bè, như khi nhấn mạnh "Bạn đã làm điều kỳ diệu nhất mà tôi thấy"!