Bản dịch của từ Dashiki trong tiếng Việt
Dashiki

Dashiki (Noun)
She wore a beautiful dashiki at the cultural festival last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc dashiki đẹp tại lễ hội văn hóa thứ Bảy vừa qua.
Many people do not own a dashiki for social events.
Nhiều người không sở hữu một chiếc dashiki cho các sự kiện xã hội.
Did you see the dashiki worn by John at the party?
Bạn có thấy chiếc dashiki mà John mặc tại bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Dashiki (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dashiki | Dashiki |
Dashiki là một dạng trang phục truyền thống của các quốc gia ở Tây Phi, thường được mặc bởi nam giới và phụ nữ. Nó có kiểu dáng rộng rãi, thường được trang trí bằng các họa tiết rực rỡ và màu sắc đa dạng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "dashiki" luôn có nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể. Dashiki đại diện cho văn hóa và bản sắc dân tộc, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội và sự kiện văn hóa.
Từ "dashiki" có nguồn gốc từ tiếng Hausa, một ngôn ngữ bản địa của Nigeria, với nghĩa là "áo choàng". Từ này được vay mượn vào tiếng Anh trong thế kỷ 20, khi văn hóa châu Phi trở nên phổ biến tại phương Tây. Dashiki thường được làm từ vải sáng màu, trang trí họa tiết truyền thống, phản ánh nét đẹp văn hóa và di sản của các cộng đồng châu Phi. Hiện nay, từ này không chỉ đề cập đến trang phục truyền thống mà còn biểu trưng cho sự tự hào về danh tính văn hóa.
Từ "dashiki" thường ít thấy xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa hoặc thời trang châu Phi, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi bàn luận về bản sắc văn hóa hoặc trang phục truyền thống. Ngoài ra, từ "dashiki" thường được nhắc đến trong bối cảnh mô tả trang phục thoải mái, colorful, thường liên kết với các sự kiện văn hóa hoặc lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp