Bản dịch của từ Tunic trong tiếng Việt

Tunic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tunic(Noun)

tˈunɪk
tˈunɪk
01

Một chiếc áo khoác ngắn bó sát là một phần của đồng phục, đặc biệt là đồng phục cảnh sát hoặc quân đội.

A closefitting short coat as part of a uniform especially a police or military uniform.

Ví dụ
02

Một loại trang phục rộng rãi, thường không tay và dài tới đầu gối, được mặc ở Hy Lạp và La Mã cổ đại.

A loose garment typically sleeveless and reaching to the knees as worn in ancient Greece and Rome.

Ví dụ
03

Một lớp vỏ hoặc màng bao bọc hoặc lót một cơ quan hoặc bộ phận.

An integument or membrane enclosing or lining an organ or part.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tunic (Noun)

SingularPlural

Tunic

Tunics

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ