Bản dịch của từ Tunic trong tiếng Việt
Tunic
Tunic (Noun)
Một chiếc áo khoác ngắn bó sát là một phần của đồng phục, đặc biệt là đồng phục cảnh sát hoặc quân đội.
A closefitting short coat as part of a uniform especially a police or military uniform.
The police officer wore a crisp blue tunic.
Cảnh sát mặc một chiếc áo tunic màu xanh sáng.
The military parade featured soldiers in red tunics.
Cuộc diễu hành quân đội có sự hiện diện của binh sĩ mặc áo tunic màu đỏ.
The security guard's tunic had shiny gold buttons.
Chiếc áo tunic của bảo vệ có nút bấm màu vàng sáng.
The museum displayed a replica of a tunic from ancient Rome.
Viện bảo tàng trưng bày một bản sao của chiếc áo choàng từ La Mã cổ đại.
During the social studies class, students learned about Greek tunics.
Trong giờ học xã hội, học sinh được biết về áo choàng Hy Lạp.
The historical play featured actors dressed in colorful tunics.
Vở kịch lịch sử có sự tham gia của diễn viên mặc áo choàng màu sắc.
The doctor examined the tunic surrounding the heart.
Bác sĩ kiểm tra lớp màng bọc quanh tim.
She studied the tunic covering the tree trunk in biology class.
Cô ấy học về lớp màng bọc phủ lên thân cây trong lớp sinh học.
The artist painted the tunic of the statue with intricate details.
Họa sĩ vẽ chi tiết lớp màng của tượng bằng sự tinh xảo.
Dạng danh từ của Tunic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tunic | Tunics |
Họ từ
Tunic là một thuật ngữ chỉ loại trang phục cổ điển, thường dài đến đùi, được thiết kế đơn giản và thoải mái, thường mặc bởi cả nam lẫn nữ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng và truyền thống văn hóa. Tunic thường gắn liền với các nền văn hóa cổ đại và hiện đại, được làm từ nhiều loại chất liệu khác nhau, từ vải len đến cotton.
Từ "tunic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tunica", mang nghĩa là "áo" hoặc "vải". Trong xã hội La Mã cổ đại, tunica là một loại trang phục phổ biến được mặc bởi nam giới và phụ nữ, thường làm bằng vải dệt đơn giản, phù hợp với khí hậu Địa Trung Hải. Sự phát triển của từ này không chỉ phản ánh vai trò lịch sử trong trang phục mà còn biểu thị tính chất giản dị, tiện dụng, điều này vẫn được giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại khi đề cập đến các loại trang phục truyền thống hoặc hiện đại có thiết kế tương tự.
Từ "tunic" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thời trang và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ loại trang phục truyền thống, đặc biệt trong nghệ thuật và các tôn giáo, khi miêu tả trang phục của các nhân vật lịch sử hoặc trong các bài viết về ngành công nghiệp thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp