Bản dịch của từ Daubing trong tiếng Việt
Daubing

Daubing (Verb)
Artists are daubing paint on the community mural in downtown Seattle.
Các nghệ sĩ đang quét sơn lên bức tranh tường cộng đồng ở Seattle.
Many people are not daubing graffiti on public buildings anymore.
Nhiều người không còn quét graffiti lên các tòa nhà công cộng nữa.
Are local students daubing colors on the new community art project?
Có phải sinh viên địa phương đang quét màu lên dự án nghệ thuật cộng đồng mới không?
Dạng động từ của Daubing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Daub |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Daubed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Daubed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Daubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Daubing |
Daubing (Noun)
Một hành động bôi nhọ.
An act of daubing.
The daubing of graffiti increased in downtown Chicago last summer.
Việc vẽ graffiti tăng lên ở trung tâm Chicago mùa hè năm ngoái.
The daubing of the walls did not improve the community's image.
Việc vẽ lên tường không cải thiện hình ảnh của cộng đồng.
Is daubing art a problem in urban areas today?
Liệu việc vẽ lên tường có phải là vấn đề ở khu đô thị hôm nay không?
Họ từ
"Daubing" là một danh từ chỉ hành động vẩy hoặc quệt một chất lỏng (thường là sơn hoặc mực) lên bề mặt, thường không đều và mang tính chất ngẫu hứng. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "daubing" thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật vẽ hoặc tô màu một cách thô sơ, không tinh vi. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa tiêu cực hơn khi chỉ trích tác phẩm nghệ thuật không tinh tế.
Từ "daubing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "dauben", có nguồn gốc từ tiếng Đức "dauben", có nghĩa là tô màu hay che phủ. Gốc Latin của từ này có thể liên quan đến "tabulare", có nghĩa là "đặt lên". Trong lịch sử, "daubing" thường chỉ hành động tô vẽ hoặc trang trí bề mặt bằng các chất liệu như màu nước hay bột màu, và hiện nay nó được sử dụng để chỉ cách thức vẽ nhanh chóng, thường không tinh xảo, thể hiện sự tự do trong nghệ thuật và biểu đạt sáng tạo.
Từ "daubing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi mà từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Trong các ngữ cảnh khác, "daubing" chủ yếu được dùng trong nghệ thuật, chỉ hành động bôi màu hoặc sơn một cách thô sơ và không chính xác. Nó cũng có thể gặp trong các bài viết về nghệ thuật, mỹ thuật, hoặc trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật vẽ tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp