Bản dịch của từ Davy trong tiếng Việt

Davy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Davy (Noun)

ˈdeɪ.vi
ˈdeɪ.vi
01

Một bản khai có tuyên thệ, một tuyên bố có tính ràng buộc về mặt pháp lý hoặc lời tuyên thệ.

An affidavit a legally binding statement or oath.

Ví dụ

Davy signed the affidavit to confirm his identity for the court.

Davy đã ký bản tuyên thệ để xác nhận danh tính cho tòa án.

Davy did not write an affidavit for the community service project.

Davy đã không viết bản tuyên thệ cho dự án phục vụ cộng đồng.

Did Davy submit his affidavit before the social event started?

Davy đã nộp bản tuyên thệ trước khi sự kiện xã hội bắt đầu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/davy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Davy

Không có idiom phù hợp