Bản dịch của từ Dawning trong tiếng Việt
Dawning

Dawning (Noun)
The dawning of a new era brought hope to the community.
Bình minh của một thời đại mới mang lại hy vọng cho cộng đồng.
The dawning signaled the start of a charity event for the homeless.
Bình minh báo hiệu sự bắt đầu của một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The dawning sky painted a beautiful backdrop for the social gathering.
Bầu trời bình minh tô điểm nền tảng đẹp cho buổi tụ tập xã hội.
The dawning of social media changed communication forever.
Sự bắt đầu của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp mãi mãi.
The dawning of online shopping revolutionized consumer habits.
Sự bắt đầu của mua sắm trực tuyến đã cách mạng hóa thói quen tiêu dùng.
The dawning of smartphones transformed how people interact daily.
Sự bắt đầu của smartphone đã thay đổi cách mà mọi người tương tác hàng ngày.
Dawning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ bình minh.
Present participle and gerund of dawn.
The dawning of a new era brought hope to the community.
Bình minh của một thời đại mới mang lại hy vọng cho cộng đồng.
She enjoys witnessing the dawning of friendships at social events.
Cô ấy thích chứng kiến sự bắt đầu của những mối quan hệ tại các sự kiện xã hội.
The dawning of awareness about mental health issues is crucial.
Bình minh của nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần rất quan trọng.
Dạng động từ của Dawning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dawn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dawned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dawned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dawns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dawning |
Họ từ
Dawning là danh từ chỉ quá trình bắt đầu bừng sáng của ánh sáng ban ngày, thường được hiểu là thời điểm khi mặt trời mọc. Từ này còn được sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ sự khởi đầu của một ý tưởng hoặc nhận thức mới. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "dawning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dæawnian", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "digere", có nghĩa là "phân định" hoặc "tách biệt". Lịch sử từ này gắn liền với hình ảnh ánh sáng xuất hiện và đánh dấu sự khởi đầu của một ngày mới. Ngày nay, "dawning" không chỉ thể hiện hình ảnh bình minh mà còn biểu thị sự bắt đầu, sự nhận thức hay sự hiểu biết mới, phản ánh sự chuyển biến trong tư duy con người.
Từ "dawning" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào thông tin cụ thể hơn là từ vựng trừu tượng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn học và nghệ thuật để diễn tả sự bắt đầu hay nhận thức. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "dawning" được dùng để chỉ sự nhận thức hoặc phát hiện điều gì đó mới mẻ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
