Bản dịch của từ Day-after recall test trong tiếng Việt
Day-after recall test
Noun [U/C]

Day-after recall test (Noun)
dˈaɪəfˌɛtɚ ɹˈikˌɔl tˈɛst
dˈaɪəfˌɛtɚ ɹˈikˌɔl tˈɛst
01
Một loại bài kiểm tra trí nhớ, trong đó người tham gia được yêu cầu nhớ thông tin vào ngày hôm sau sau khi nó được trình bày.
A type of memory test where subjects are asked to remember information the day after it was presented.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Day-after recall test
Không có idiom phù hợp