Bản dịch của từ De dicto trong tiếng Việt
De dicto

De dicto (Adjective)
The de dicto statement focused on the linguistic structure.
Tuyên bố de dicto tập trung vào cấu trúc ngôn ngữ.
In social discussions, de dicto arguments are commonly analyzed.
Trong các cuộc trò chuyện xã hội, lập luận de dicto thường được phân tích.
The de dicto nature of the statement was emphasized in the debate.
Bản chất de dicto của tuyên bố được nhấn mạnh trong cuộc tranh luận.
“De dicto” là một thuật ngữ triết học và ngôn ngữ học xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "đối với điều được nói". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc diễn đạt một tuyên bố hoặc niềm tin mà không đề cập đến cách thức mà tuyên bố đó được thực hiện. Trong các phân tích ngữ nghĩa, "de dicto" thường đối lập với "de re", thuật ngữ chỉ việc đề cập đến sự vật cụ thể. Sử dụng chính xác thuật ngữ này có thể hỗ trợ trong việc làm rõ các khái niệm và ý tưởng trong ngôn ngữ học và triết học.
Thuật ngữ "de dicto" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ cụm từ "de dicto" có nghĩa là "về lời nói". Trong triết học và ngữ nghĩa học, "de dicto" được sử dụng để chỉ những phát biểu hay phân tích liên quan đến nội dung câu mà không xem xét đến việc liệu câu đó có đúng hay không. Khái niệm này đã phát triển trong ngữ cảnh bàn luận về điều kiện khớp câu và có liên quan chặt chẽ đến các vấn đề nhận thức và định nghĩa.
Thuật ngữ "de dicto" được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học, thường liên quan đến các tuyên bố về nghĩa và sở hữu. Trong các kỳ thi IELTS, thuật ngữ này không thường xuất hiện, do đó tần suất sử dụng trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Tuy nhiên, trong các tình huống học thuật như nghiên cứu triết học hoặc các khóa học ngôn ngữ nâng cao, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh phân tích các loại câu và nghĩa.