Bản dịch của từ Deadbolt trong tiếng Việt

Deadbolt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deadbolt (Noun)

dˈɛdboʊlt
dˈɛdboʊlt
01

Một bu-lông được gài bằng cách xoay núm hoặc chìa khóa chứ không phải bằng tác động của lò xo; một sự bế tắc.

A bolt engaged by turning a knob or key rather than by spring action a deadlock.

Ví dụ

Do you know how to install a deadbolt on your door?

Bạn có biết cách lắp đinh cửa trên cửa không?

She always double checks if the deadbolt is locked at night.

Cô ấy luôn kiểm tra kép xem đinh cửa có khóa vào buổi tối không.

Have you ever had a deadbolt installed in your house?

Bạn đã từng lắp đinh cửa vào nhà mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deadbolt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deadbolt

Không có idiom phù hợp