Bản dịch của từ Deadbolt trong tiếng Việt
Deadbolt

Deadbolt (Noun)
Do you know how to install a deadbolt on your door?
Bạn có biết cách lắp đinh cửa trên cửa không?
She always double checks if the deadbolt is locked at night.
Cô ấy luôn kiểm tra kép xem đinh cửa có khóa vào buổi tối không.
Have you ever had a deadbolt installed in your house?
Bạn đã từng lắp đinh cửa vào nhà mình chưa?
Họ từ
Deadbolt là một loại khóa cơ hoặc điện tử được sử dụng để tăng cường độ an toàn cho cửa ra vào. Đặc điểm nổi bật của deadbolt là nó không thể mở từ bên ngoài chỉ với tay nắm hoặc chìa khóa thông thường mà cần có chìa khóa chuyên dụng hoặc hệ thống mở khóa bên trong. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được gọi là "deadlock", nhưng trong sử dụng hàng ngày, "deadbolt" và "deadlock" có thể dẫn đến sự nhầm lẫn, mặc dù "deadbolt" thường chỉ một loại khóa đặc biệt hơn.
Từ "deadbolt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "dead" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "mortuus", nghĩa là chết, và "bolt" xuất phát từ từ "balteus" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là ràng buộc hoặc khóa. Lịch sử của từ này phản ánh sự kết hợp giữa khái niệm an toàn khi ngừng hoạt động (dead) và cơ chế khóa kín (bolt). Ý nghĩa hiện tại của "deadbolt" chỉ đến loại khóa an toàn, mạnh mẽ, không thể mở từ bên ngoài khi không có chìa khóa, phù hợp với nguồn gốc và chức năng của nó.
Khóa chết (deadbolt) là một thuật ngữ thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh và bảo vệ tài sản. Tần suất xuất hiện của từ này trong các đoạn hội thoại về nhà ở và an ninh gia đình khá cao. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong diễn ngôn về các biện pháp bảo đảm an toàn cho ngôi nhà, đặc biệt trong các thảo luận liên quan đến thiết bị phòng ngừa trộm cắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp