Bản dịch của từ Deadliest trong tiếng Việt

Deadliest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deadliest (Adjective)

01

Hình thức cao nhất của chết người, gây ra hoặc có thể gây ra cái chết.

Superlative form of deadly causing or able to cause death.

Ví dụ

The deadliest disease in 2020 was COVID-19, killing millions worldwide.

Bệnh chết người nhất năm 2020 là COVID-19, giết chết hàng triệu người.

The deadliest attack in history did not happen in 2023.

Cuộc tấn công chết người nhất trong lịch sử không xảy ra vào năm 2023.

What is the deadliest animal on Earth according to recent studies?

Động vật nào chết người nhất trên Trái Đất theo các nghiên cứu gần đây?

Dạng tính từ của Deadliest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deadly

Chết người

Deadlier

Chết hơn

Deadliest

Chết người nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deadliest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deadliest

Không có idiom phù hợp