Bản dịch của từ Deadliest trong tiếng Việt
Deadliest

Deadliest (Adjective)
The deadliest disease in 2020 was COVID-19, killing millions worldwide.
Bệnh chết người nhất năm 2020 là COVID-19, giết chết hàng triệu người.
The deadliest attack in history did not happen in 2023.
Cuộc tấn công chết người nhất trong lịch sử không xảy ra vào năm 2023.
What is the deadliest animal on Earth according to recent studies?
Động vật nào chết người nhất trên Trái Đất theo các nghiên cứu gần đây?
Dạng tính từ của Deadliest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deadly Chết người | Deadlier Chết hơn | Deadliest Chết người nhất |
Họ từ
"Deadliest" là tính từ hình thành từ danh từ "death" và hậu tố "-liest", dùng để chỉ điều gì đó gây chết chóc nhất, hoặc có khả năng gây ra cái chết nhiều nhất. Trong tiếng Anh, "deadliest" thường được sử dụng để mô tả sự nguy hiểm tối đa của một tình huống, ví dụ như trong các thảm họa hoặc bệnh dịch. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và vùng miền.
Từ "deadliest" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "deadly" (chết người) và hậu tố "-est", chỉ sự so sánh nhất. "Deadly" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung, bắt nguồn từ từ "dead" (chết) và đuôi "-ly", diễn tả đặc tính gây chết. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả mức độ tàn khốc của sự vật, hiện tượng. Hiện nay, "deadliest" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả mức độ nguy hiểm cao nhất, đặc biệt trong văn hóa phổ biến và nghiên cứu khoa học.
Từ "deadliest" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến bài đọc và bài viết, với tần suất sử dụng tương đối cao trong các chủ đề về môi trường, y tế và an toàn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ chết chóc của các hiện tượng, như dịch bệnh, thảm họa tự nhiên, hay các loại vũ khí. Sự sử dụng từ này thể hiện tính nghiêm trọng và mức độ nguy hiểm trong các tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp