Bản dịch của từ Deadlight trong tiếng Việt

Deadlight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deadlight (Noun)

dˈɛdlaɪt
dˈɛdlaɪt
01

Tấm che hoặc cửa chớp bảo vệ lắp trên cửa nóc hoặc cửa sổ trên tàu.

A protective cover or shutter fitted over a porthole or window on a ship.

Ví dụ

The ship's deadlight prevented water from entering during the storm.

Cái chụp cửa sổ của tàu đã ngăn nước vào trong bão.

No deadlight was installed on the old fishing boat.

Không có chụp cửa sổ nào được lắp trên chiếc thuyền đánh cá cũ.

Did the new ship have a deadlight for safety?

Chiếc tàu mới có chụp cửa sổ nào để đảm bảo an toàn không?

02

Một giếng trời được thiết kế không thể mở được.

A skylight designed not to be opened.

Ví dụ

The community center has a deadlight for natural light during events.

Trung tâm cộng đồng có một ô cửa không thể mở để ánh sáng tự nhiên.

Many people do not like deadlights in their homes for ventilation.

Nhiều người không thích ô cửa không thể mở trong nhà để thông gió.

Is the deadlight in the library effective for studying at night?

Ô cửa không thể mở trong thư viện có hiệu quả cho việc học ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deadlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deadlight

Không có idiom phù hợp