Bản dịch của từ Deadlight trong tiếng Việt
Deadlight

Deadlight (Noun)
The ship's deadlight prevented water from entering during the storm.
Cái chụp cửa sổ của tàu đã ngăn nước vào trong bão.
No deadlight was installed on the old fishing boat.
Không có chụp cửa sổ nào được lắp trên chiếc thuyền đánh cá cũ.
Did the new ship have a deadlight for safety?
Chiếc tàu mới có chụp cửa sổ nào để đảm bảo an toàn không?
Một giếng trời được thiết kế không thể mở được.
A skylight designed not to be opened.
The community center has a deadlight for natural light during events.
Trung tâm cộng đồng có một ô cửa không thể mở để ánh sáng tự nhiên.
Many people do not like deadlights in their homes for ventilation.
Nhiều người không thích ô cửa không thể mở trong nhà để thông gió.
Is the deadlight in the library effective for studying at night?
Ô cửa không thể mở trong thư viện có hiệu quả cho việc học ban đêm không?
"Deadlight" là một thuật ngữ có nghĩa chỉ ánh sáng hoặc nguồn sáng không còn tác dụng, thường liên quan đến các ngọn đèn hoặc ánh sáng không còn phát sáng. Trong tiếng Anh, "deadlight" có thể chỉ sự khuyết tật của ánh sáng trên tàu thuyền, nơi nó thường dùng để chỉ các lỗ thông gió hoặc cửa sổ không thể mở ra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu đặc trưng của từng vùng.
Từ "deadlight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ hai thành phần: "dead" (chết) và "light" (ánh sáng). Trong ngữ cảnh hàng hải, "deadlight" chỉ cửa sổ hoặc lỗ thông khí trên tàu thuyền, thường có thể đóng lại để ngăn nước vào khi biển động. Sự kết hợp giữa "dead" và "light" thể hiện ý tưởng về việc ngăn ánh sáng và nước vào không gian sống, nhấn mạnh tính năng bảo vệ trong thiết kế hàng hải hiện đại.
Từ "deadlight" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong chuyên ngành hàng hải để chỉ cửa sổ trên tàu thuyền có thể đóng lại để bảo vệ khỏi nước. Ngoài ra, từ này còn có thể thấy trong các tác phẩm văn học mang tính chất ẩn dụ, biểu thị sự u ám hay nguy hiểm. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong các bài kiểm tra như IELTS cho thấy nó không phải là một từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp