Bản dịch của từ Shutter trong tiếng Việt

Shutter

Noun [U/C]Verb

Shutter (Noun)

ʃˈʌɾɚ
ʃˈʌɾəɹ
01

Một thiết bị mở và đóng để phơi phim trong máy ảnh.

A device that opens and closes to expose the film in a camera.

Ví dụ

The photographer clicked the shutter to capture the moment.

Nhiếp ảnh gia nhấn nút mở cửa để ghi lại khoảnh khắc.

The old camera's shutter was slow and made a distinct sound.

Cánh màn ảnh của chiếc máy ảnh cũ chậm và phát ra âm thanh đặc trưng.

02

Tấm rèm bao quanh hộp phồng lên của đàn organ, dùng để kiểm soát âm lượng.

The blind enclosing the swell box in an organ, used for controlling the volume of sound.

Ví dụ

The church organ's shutter controls the volume of music.

Cửa cuốn của đàn organ nhà thờ điều chỉnh âm lượng âm nhạc.

The shutter on the organ at the social event malfunctioned.

Cửa cuốn trên đàn organ tại sự kiện xã hội bị hỏng.

03

Mỗi cặp tấm bản lề được cố định bên trong hoặc bên ngoài cửa sổ có thể đóng lại để đảm bảo an ninh hoặc riêng tư hoặc để tránh ánh sáng.

Each of a pair of hinged panels fixed inside or outside a window that can be closed for security or privacy or to keep out the light.

Ví dụ

The shutters of the old Victorian house creaked in the wind.

Cửa sổ của căn nhà cổ kiểu Victoria kêu rên trong gió.

She painted the shutters of her cottage a bright shade of blue.

Cô ấy đã sơn cửa sổ của ngôi nhà nghỉ của mình một màu xanh sáng.

Kết hợp từ của Shutter (Noun)

CollocationVí dụ

Metal shutter

Cửa cuốn kim loại

The metal shutter protected the store from theft at night.

Cửa cuốn kim loại bảo vệ cửa hàng khỏi trộm vào ban đêm.

Security shutter

Cửa cuốn an toàn

The social center installed security shutters for protection.

Trung tâm xã hội lắp cửa cuốn an ninh để bảo vệ.

Louvred/louvered shutter

Cửa chớp nắng

The louvred shutters on sarah's house provided privacy and ventilation.

Các cánh cửa sổ louvered trên nhà của sarah cung cấp sự riêng tư và thông gió.

Window shutter

Cửa lưới

The window shutter in sarah's house was painted blue.

Cái rèm cửa sổ trong nhà của sarah được sơn màu xanh.

Steel shutter

Cửa cuốn bằng thép

The steel shutter protected the shop from burglaries.

Cửa cuốn bằng thép bảo vệ cửa hàng khỏi trộm.

Shutter (Verb)

ʃˈʌɾɚ
ʃˈʌɾəɹ
01

Đóng cửa chớp của (cửa sổ hoặc tòa nhà)

Close the shutters of (a window or building)

Ví dụ

She shuttered the windows before the storm hit.

Cô ấy đóng cửa sổ trước khi cơn bão đổ bộ.

The shop owner shuttered the store for the night.

Chủ cửa hàng đã đóng cửa hàng để qua đêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shutter

Không có idiom phù hợp