Bản dịch của từ Shutter trong tiếng Việt
Shutter
Shutter (Noun)
The photographer clicked the shutter to capture the moment.
Nhiếp ảnh gia nhấn nút mở cửa để ghi lại khoảnh khắc.
The old camera's shutter was slow and made a distinct sound.
Cánh màn ảnh của chiếc máy ảnh cũ chậm và phát ra âm thanh đặc trưng.
She accidentally broke the shutter of her expensive camera.
Cô ấy vô tình làm hỏng cánh màn ảnh của chiếc máy ảnh đắt tiền của mình.
The church organ's shutter controls the volume of music.
Cửa cuốn của đàn organ nhà thờ điều chỉnh âm lượng âm nhạc.
The shutter on the organ at the social event malfunctioned.
Cửa cuốn trên đàn organ tại sự kiện xã hội bị hỏng.
The repairman fixed the shutter of the broken church organ.
Thợ sửa chữa sửa cửa cuốn của đàn organ nhà thờ hỏng.
The shutters of the old Victorian house creaked in the wind.
Cửa sổ của căn nhà cổ kiểu Victoria kêu rên trong gió.
She painted the shutters of her cottage a bright shade of blue.
Cô ấy đã sơn cửa sổ của ngôi nhà nghỉ của mình một màu xanh sáng.
The shutters on the ground floor were all securely locked.
Cửa sổ tầng trệt đều được khóa chặt.
Dạng danh từ của Shutter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shutter | Shutters |
Kết hợp từ của Shutter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Metal shutter Cửa cuốn kim loại | The metal shutter protected the store from theft at night. Cửa cuốn kim loại bảo vệ cửa hàng khỏi trộm vào ban đêm. |
Security shutter Cửa cuốn an toàn | The social center installed security shutters for protection. Trung tâm xã hội lắp cửa cuốn an ninh để bảo vệ. |
Louvred/louvered shutter Cửa chớp nắng | The louvred shutters on sarah's house provided privacy and ventilation. Các cánh cửa sổ louvered trên nhà của sarah cung cấp sự riêng tư và thông gió. |
Window shutter Cửa lưới | The window shutter in sarah's house was painted blue. Cái rèm cửa sổ trong nhà của sarah được sơn màu xanh. |
Steel shutter Cửa cuốn bằng thép | The steel shutter protected the shop from burglaries. Cửa cuốn bằng thép bảo vệ cửa hàng khỏi trộm. |
Shutter (Verb)
She shuttered the windows before the storm hit.
Cô ấy đóng cửa sổ trước khi cơn bão đổ bộ.
The shop owner shuttered the store for the night.
Chủ cửa hàng đã đóng cửa hàng để qua đêm.
The government decided to shutter the old library for renovations.
Chính phủ quyết định đóng thư viện cũ để sửa chữa.
Họ từ
Từ "shutter" có nghĩa là một cơ chế che kín thường được sử dụng trên cửa sổ hoặc máy ảnh để điều chỉnh ánh sáng. Trong ngữ cảnh máy ảnh, "shutter" (cửa trập) kiểm soát thời gian ánh sáng chiếu vào cảm biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh. Chức năng và ứng dụng của từ này rất đa dạng, từ kiến trúc đến nhiếp ảnh.
Từ "shutter" xuất phát từ tiếng Pháp "châtrre", có gốc Latin "clausa", mang nghĩa là "đóng lại" hoặc "khóa lại". Lịch sử của từ này gắn liền với việc bảo vệ cửa sổ khỏi ánh sáng và thời tiết, thể hiện chức năng che chắn. Hiện nay, "shutter" còn được sử dụng để chỉ các thiết bị cơ khí trong nhiếp ảnh, nơi điều chỉnh lượng ánh sáng vào cảm biến, cho thấy sự chuyển biến từ chức năng bảo vệ sang khả năng điều tiết ánh sáng nghệ thuật.
Từ "shutter" thường ít xuất hiện trong các tài liệu của IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc, có thể gặp từ này trong các văn bản liên quan đến nhiếp ảnh hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "shutter" chủ yếu được sử dụng để chỉ cơ chế đóng mở của máy ảnh hoặc cửa sổ, cũng như trong lĩnh vực công nghệ liên quan đến camera và bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp