Bản dịch của từ Deafen trong tiếng Việt

Deafen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deafen (Verb)

dˈɛfn̩
dˈɛfn̩
01

Làm cho (ai đó) mất khả năng nghe vĩnh viễn hoặc tạm thời.

Cause (someone) to lose the power of hearing permanently or temporarily.

Ví dụ

The loud music can deafen people in the concert hall.

Âm nhạc ồn ào có thể làm cho người trong hội trường trở điếc.

The explosion deafened many residents in the neighborhood.

Vụ nổ làm cho nhiều cư dân trong khu phố trở điếc.

The constant noise pollution can deafen individuals over time.

Ô nhiễm tiếng ồn liên tục có thể làm cho cá nhân trở điếc theo thời gian.

Dạng động từ của Deafen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deafen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deafened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deafened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deafens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deafening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deafen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deafen

Không có idiom phù hợp