Bản dịch của từ Deafen trong tiếng Việt
Deafen

Deafen (Verb)
Làm cho (ai đó) mất khả năng nghe vĩnh viễn hoặc tạm thời.
Cause (someone) to lose the power of hearing permanently or temporarily.
The loud music can deafen people in the concert hall.
Âm nhạc ồn ào có thể làm cho người trong hội trường trở điếc.
The explosion deafened many residents in the neighborhood.
Vụ nổ làm cho nhiều cư dân trong khu phố trở điếc.
The constant noise pollution can deafen individuals over time.
Ô nhiễm tiếng ồn liên tục có thể làm cho cá nhân trở điếc theo thời gian.
Dạng động từ của Deafen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deafen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deafened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deafened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deafens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deafening |
Họ từ
"Deafen" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó không thể nghe thấy âm thanh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động gây ra độ ồn lớn khiến tai người nghe không còn khả năng nghe thấy. Trong tiếng Anh Anh, từ "deafen" có thể được sử dụng một cách tương tự như ở tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, âm điệu và ngữ điệu có thể thay đổi, phản ánh sự khác biệt văn hóa giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "deafen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deafere", trong đó "de-" mang nghĩa là "không" và "aferre" có nghĩa là "đem lại". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả quá trình làm giảm hoặc loại bỏ khả năng nghe. Sự kết hợp giữa ngữ nghĩa gốc và nghĩa hiện tại đã dẫn đến việc "deafen" được hiểu là làm cho ai đó không thể nghe thấy âm thanh, phản ánh sự mất mát khả năng cảm nhận âm thanh một cách trọn vẹn.
Từ "deafen" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, nhưng không phổ biến trong phần nói và viết. Trong ngữ cảnh chung, "deafen" thường được sử dụng để mô tả hành động làm mất khả năng nghe, thường liên quan đến âm thanh lớn hoặc tiếng ồn mãnh liệt. Từ này cũng có thể được dùng trong các thảo luận về sức khỏe thính lực hoặc trong văn học để tạo hình ảnh mạnh mẽ liên quan đến sự im lặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp