Bản dịch của từ Deal out trong tiếng Việt
Deal out

Deal out (Verb)
She deals out snacks to her classmates during the break.
Cô ấy phân phát đồ ăn nhẹ cho bạn cùng lớp trong giờ nghỉ.
He doesn't deal out compliments easily, preferring constructive criticism instead.
Anh ấy không dễ dàng khen ngợi, thích sự phê bình xây dựng hơn.
Do you think it's fair for teachers to deal out grades unequally?
Bạn có nghĩ rằng việc giáo viên phân phát điểm không công bằng không?
Deal out (Phrase)
Phân phối cái gì đó.
To distribute something.
She deals out food to the homeless every Sunday.
Cô ấy phân phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi Chủ Nhật.
He doesn't deal out money to strangers on the street.
Anh ấy không phân phát tiền cho người lạ trên đường.
Do they deal out blankets to those affected by the disaster?
Họ có phân phát chăn cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa không?
"Deal out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân phát, phân chia một cái gì đó cho nhiều người, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi hoặc tình huống có nhiều người tham gia. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực cá cược và giải trí, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể nhiều hơn vào các hoạt động xã hội hay giải trí.
Cụm từ "deal out" có nguồn gốc từ động từ "deal", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dēlan", có nghĩa là phân phối hoặc phân phát. Chữ này có liên quan đến tiếng Latin "distribuere", nghĩa là trao phân phối. Lịch sử sử dụng của "deal out" cho thấy rằng cụm từ này thường được áp dụng trong các trò chơi bài và các hoạt động phân phối tài nguyên. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh sự phân chia công bằng và có tổ chức, phản ánh các khía cạnh của sự hợp tác xã hội và quản lý.
Cụm động từ "deal out" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn bạc, phân phối, hoặc thảo luận về các điều khoản. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện khi nói về việc phân chia trách nhiệm hoặc phần thưởng trong các tình huống công việc hoặc học tập. Cụm từ này thường thấy trong các văn bản hành chính, thương mại và giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp