Bản dịch của từ Deboard trong tiếng Việt
Deboard
Deboard (Verb)
Passengers deboard the plane after landing at the airport.
Hành khách xuống máy bay sau khi hạ cánh tại sân bay.
The train conductor announced that passengers can deboard now.
Người điều khiển tàu thông báo rằng hành khách có thể xuống tàu bây giờ.
Passengers deboarded the train at the final destination.
Hành khách xuống tàu tại điểm đến cuối cùng.
People deboard quickly during emergencies for safety reasons.
Mọi người xuống nhanh trong tình huống khẩn cấp vì lý do an toàn.
Passengers deboarded the plane quickly after landing.
Hành khách xuống máy bay nhanh chóng sau khi hạ cánh.
It is important to deboard the train in an orderly manner.
Quan trọng để hành khách rời tàu theo trật tự.