Bản dịch của từ Deboard trong tiếng Việt

Deboard

Verb

Deboard (Verb)

dˈibɔɹd
dˈibɔɹd
01

Để loại bỏ khỏi tàu hỏa, máy bay, v.v.; cho phép (hành khách) xuống tàu.

To remove from a train, aeroplane, etc.; to allow (passengers) to disembark.

Ví dụ

Passengers deboard the plane after landing at the airport.

Hành khách xuống máy bay sau khi hạ cánh tại sân bay.

The train conductor announced that passengers can deboard now.

Người điều khiển tàu thông báo rằng hành khách có thể xuống tàu bây giờ.

02

Xuống tàu, máy bay, v.v.; xuống tàu.

To get off a train, aeroplane, etc.; to disembark.

Ví dụ

Passengers deboarded the train at the final destination.

Hành khách xuống tàu tại điểm đến cuối cùng.

People deboard quickly during emergencies for safety reasons.

Mọi người xuống nhanh trong tình huống khẩn cấp vì lý do an toàn.

03

Xuống (tàu, máy bay, v.v.); để rời khỏi.

To get off (a train, aeroplane, etc.); to disembark from.

Ví dụ

Passengers deboarded the plane quickly after landing.

Hành khách xuống máy bay nhanh chóng sau khi hạ cánh.

It is important to deboard the train in an orderly manner.

Quan trọng để hành khách rời tàu theo trật tự.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deboard

Không có idiom phù hợp